Thứ/ngày
|
Giờ
|
Môn học
|
Lớp
|
CB giảng
|
Tuần từ: 12/9/2011 đến 17/9/2011
|
Hai 12/9/2011
|
13h30-15h55
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y4C
|
BS DŨNGG
|
Tên bài giảng: Ung thư dạ dày + Thủng dạ dày + Thoát vị bẹn, đùi (3t)
|
Hai 12/9/2011
|
16h05-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
Y4D
|
TS THỨU
|
Tên bài giảng: Chấn thương và vết thương mạch máu (2t)
|
Hai 12/9/2011
|
8h40-9h25
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y43CD
|
BS KHANG
|
Tên bài giảng: Viêm mủ màng tim + U trung thất, u phổi (3t, hết)
|
Hai 12/9/2011
|
13h30-15h55
|
Ngoại Bệnh lý 3
|
Y6AB
|
BS THỚI
|
Tên bài giảng: Gãy 2 xương cẳng tay + Gãy 2 xương cẳng chân (3t, hết)
|
Hai 12/9/2011
|
16h05-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 3
|
Y6AB
|
BS MIÊN
|
Tên bài giảng: Chấn thương cột sống (2t)
|
Ba 13/9/2011
|
15h10-16h50
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y4C
|
TS HÀ
|
Tên bài giảng: Sỏi ống mật chủ (2t)
|
Ba 13/9/2011
|
7h00-9h25
|
Ngoại Bệnh lý 3
|
Y6AB
|
BS THÁI
|
Tên bài giảng: U xương + Viêm xương, lao xương (3t, hết)
|
Ba 13/9/2011
|
9h35-11h10
|
Ngoại Bệnh lý 3
|
Y6AB
|
BS MIÊN
|
Tên bài giảng: U não (2t, hết)
|
Ba 13/9/2011
|
13h30-15h20
|
Ngoại Cơ sở
|
YHDP3 (TC)
|
BS DŨNGB
|
Tên bài giảng: Khám thận (2t, hết)
|
Ba 13/9/2011
|
16h05-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
YHDP5
|
BS MIÊN
|
Tên bài giảng: U não (2t, hết)
|
Tư 14/9/2011
|
7h00-8h35
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y43CD
|
TS THỨU
|
Tên bài giảng: Chấn thương ngực kín và vết thương ngực hở (2t)
|
Tư 14/9/2011
|
13h30-15h05
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
BS DŨNGG
|
Tên bài giảng: ĐT vỡ tĩnh mạch trướng thực quản (2t, hết)
|
Tư 14/9/2011
|
15h10-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 3
|
Y6AB
|
TS NHÂN
|
Tên bài giảng: Gãy xương hở + Trật khớp (3t, hết Ngoại BL3)
|
Năm 15/9/2011
|
13h30-15h55
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
YHDP5
|
BS DŨNGB
|
Tên bài giảng: Sỏi niệu quản + Sỏi bàng quang, niệu đạo (3t, hết)
|
Năm 15/9/2011
|
15h10-17h40
|
Ngoại Bệnh lý
|
ĐD3
|
BS MINH
|
Tên bài giảng: Khám thần kinh ngoại biên + Khám CTSN (3t)
|
Năm 15/9/2011
|
7h00-9h25
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
BS THÁI
|
Tên bài giảng: Cắt cụt chi + Các loại bột, bó bột + ĐT vết thương khớp (3t, hết)
|
Năm 15/9/2011
|
9h35-11h10
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
TS VŨ
|
Tên bài giảng: TĐXT teo thực quản bẩm sinh (2t)
|
Sáu 16/9/2011
|
15h10-17h40
|
Ngoại Bệnh lý
|
KT3 (KTHA)
|
BS DŨNG G
|
Tên bài giảng: Chấn thương bụng kín, Vết thương thấu bụng + Tắc ruột (3t, hết)
|
Sáu 16/9/2011
|
13h30-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
PGS KHÁNH
|
Tên bài giảng: ĐT c/t niệu đạo + ĐT ung thư thận và BQ + ĐT u xơ TLT (5t, hết)
|
Sáu 16/9/2011
|
9h35-11h10
|
Ngoại Cơ sở
|
YHCT3
|
BS ĐỨC
|
Tên bài giảng: Vàng da tắc mật ngoại khoa (2t, hết)
|
Sáu 16/9/2011
|
13h30-15h05
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
Y4C
|
BS KHANG
|
Tên bài giảng: Bệnh lý do xơ vữa động mạch (2t)
|
Tuần từ: 19/9/2011 đến 24/9/2011
|
Hai 19/9/2011
|
13h30-15h55
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y4C
|
TS VŨ
|
Tên bài giảng: TR sơ sinh + Dị dạng bẩm sinh vùng rốn + Hẹp phì đại môn vị (3t)
|
Hai 19/9/2011
|
16h05-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
Y4D
|
BS KHANG
|
Tên bài giảng: Viêm mủ màng tim (2t)
|
Hai 19/9/2011
|
8h40-9h25
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y43CD
|
BS MIÊN
|
Tên bài giảng: Chấn thương cột sống + U não (3t)
|
Hai 19/9/2011
|
13h30-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
TS HÀ
|
Tên bài giảng: TĐXT c/t gan + TĐXT tắc ruột sau mổ + ĐT sỏi mật (5t, hết)
|
Ba 20/9/2011
|
15h10-16h50
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
Y4C
|
PGS KHÁNH
|
Tên bài giảng: Ung thư thận và Ung thư bàng quang (2t)
|
Ba 20/9/2011
|
7h00-11h10
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
BS THỚI
|
Tên bài giảng: TQ đ/t gãy xg + TĐXT hội chứng CEK + ĐT v/t bàn tay và n/t bàn tay (5t, hết)
|
Ba 20/9/2011
|
13h30-15h20
|
Ngoại Cơ sở
|
YHDP3 (TC)
|
BS THÁI
|
Tên bài giảng: Khám bỏng (2t, hết)
|
Ba 20/9/2011
|
16h05-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
YHDP5
|
TS NHÂN
|
Tên bài giảng: Gãy thân xương cánh tay (2t, hết)
|
Tư 21/9/2011
|
7h00-8h35
|
Ngoại Bệnh lý 1
|
Y43CD
|
BS MIÊN
|
Tên bài giảng: CTSN kín, vết thương sọ não hở (2t, hết)
|
Tư 21/9/2011
|
13h30-15h55
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
TS HÙNG
|
Tên bài giảng: ĐT ngoại khoa sỏi tiết niệu + TĐXT chấn thương thận (3t, hết)
|
Tư 21/9/2011
|
16h05-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 3,4
|
Y6AB
|
BS THÁI
|
Tên bài giảng: Bỏng + Điều trị bỏng (2t, hết)
|
Năm 22/9/2011
|
13h30-15h55
|
Ngoại Bệnh lý 2
|
YHDP5
|
TS HÀ
|
Tên bài giảng: Ung thư dạ dày + Tắc ruột (3t)
|
Năm 22/9/2011
|
15h10-17h40
|
Ngoại Bệnh lý
|
ĐD3
|
BS DŨNGB
|
Tên bài giảng: Khám thận + Chuẩn bị bn trước mổ, s/s bn sau mổ (3t, hết)
|
Năm 22/9/2011
|
7h00-11h10
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
TS VŨ
|
Tên bài giảng: TĐXT thoát vị cơ hoành + ĐT l/r cấp + TĐXT dị dạng bẩm sinh đg mật (4t, hết)
|
Sáu 23/9/2011
|
15h10-17h40
|
Ngoại Bệnh lý
|
KT3 (KTHA)
|
TS HÙNG
|
Tên bài giảng: Sỏi tiết niệu, Chấn thương thận (3t, hết)
|
Sáu 23/9/2011
|
13h30-17h40
|
Ngoại Bệnh lý 4
|
Y6AB
|
TS THỨU
|
Tên bài giảng: TĐXT chấn thương ngực + ĐT ngoại khoa Basedow (4t, hết CT)
|
Sáu 23/9/2011
|
9h35-11h10
|
Ngoại Cơ sở
|
YHCT3
|
BS PHÚC
|
Tên bài giảng: Khám khớp (2t)
|
Sáu 23/9/2011
|
13h30-15h05
|
Ngoại Bệnh lý 1,2
|
Y4C
|
BS KHANG
|
Tên bài giảng: U trung thất và u phổi (2t, hết)
|