Home |    Liên hệ - Góp ý |    Thư viện hình ảnh |    Sơ đồ trang
    
 
Danh mục
    Giới thiệu  
     
    Tổ chức đoàn thể  
     
    Thông tin mới  
     
    Lịch công tác của Bộ môn  
     
    Đào tạo Đại học  
     
 
Quy chế - Quy định - Thông báo
Chương trình đào tạo
Điểm thi Lâm sàng
 
    Đào tạo sau Đại học  
     
    Bác sĩ Nội trú Ngoại  
     
    Trường hợp lâm sàng  
     
    Khoa học - Công nghệ  
     
    Thông tin tư liệu  
     
 
 Bài giảng Đại học
 Bài giảng sau Đại học
 Bên cạnh giảng đường
 Liên hệ - Góp ý
 Liên kết website

Đào tạo Đại học » Điểm thi Lâm sàng
ĐIỂM THI LÂM SÀNG Y6 DEF, Năm học 2018-2019
Ngày cập nhật: 06/11/2018 16:11:52

 

BẢNG ĐIỂM LỚP Y6D KHÓA HỌC 2013 - 2019
Môn:    Ngoại BL 5   . Học kỳ I. Năm học: 2018 - 2019
                     
Stt Họ và tên   Điểm số Điểm Chữ   Stt Họ và tên   Điểm số Điểm Chữ
1 Lê Công Tuấn Anh 7 Bảy   38 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 9 Chín
2 Mai Quốc Bảo 9 Chín   39 Trần Quang Nhật 8 Tám
3 Trần 7 Bảy   40 Huỳnh Yến Nhi 8 Tám
4 Bùi Duy Bình 9 Chín   41 Ngô Thảo Nhi 8 Tám
5 Trần Thị Thanh Chi 8 Tám   42 Latsamyvong Nonenaty  * 6 Sáu
6 Trương Ngọc Chơi 8 Tám   43 Võ Đức Phong 8 Tám
7 Uông Thị Chung * 8 Tám   44 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 7 Bảy
8 Đặng Minh Chương 7 Bảy   45 Hoàng Thị Thu Phương 8 Tám
9 Quán Vi Cơ ** 6 Sáu   46 Vũ Mai Phương  * 6 Sáu
10 Đỗ Minh Duẫn 8 Tám   47 Đỗ Thanh Quang 8 Tám
11 Trần Thị Trung Đức 8 Tám   48 Võ Công Quang 7 Bảy
12 Nguyễn Tấn Dũng 7 Bảy   49 Trần Ngọc Quý 8 Tám
13 Lê Thùy Dương 7 Bảy   50 Bùi Văn Rin 8 Tám
14 Lê Thị Cẩm Giang 7 Bảy   51 Hồ Thị Sóc ** 7 Bảy
15 Nguyễn Thị Hương Giao 9 Chín   52 Phạm Ngọc Sơn 9 Chín
16 Lê Ngọc Giáp 8 Tám   53 Phạm Quyết Thắng 8 Tám
17 Nguyễn Viết Giáp 7 Bảy   54 Phạm Nhật Thành 7 Bảy
18 Nguyễn Trần Tuyết Hạ 6 Sáu   55 Đoàn Minh Thúy 8 Tám
19 Phan Khánh Hải 9 Chín   56 Nguyễn Thị Thủy Tiên * 6 Sáu
20 Nguyễn Hoàng Đức Hạnh 7 Bảy   57 Lương Hoàng Tinh 7 Bảy
21 Nguyễn Thanh Hậu * 8 Tám   58 Bùi Thị Tình 8 Tám
22 Nguyễn Thị Liên Hoa 8 Tám   59 Hoàng Thị Thùy Trang 8 Tám
23 Trương Thị Thu Hoài * 8 Tám   60 Ngô Hoàng Bảo Trinh 9 Chín
24 Hà Thị Thu Hương 8 Tám   61 Nguyễn Tuyết Trinh 8 Tám
25 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 6 Sáu   62 Thái Mạnh Trung 6 Sáu
26 Lê Thị Phương Khanh 8 Tám   63 Võ Ngọc 8 Tám
27 Lê Ngọc Khánh 9 Chín   64 Ngô Phước Tuấn 9 Chín
28 Nguyễn Duy Khánh ko đủ ĐK     65 Bàn Thị Tường * 6 Sáu
29 Đinh Lê Tùng Lâm 7 Bảy   66 Nguyễn Thị Kim Tuyến 7 Bảy
30 Vũ Thị Ngọc Lan 8 Tám   67 Nguyễn Trương Băng Tuyền 8 Tám
31 Đặng Thị Linh 8 Tám   68 Hồ Thái Vân 8 Tám
32 Đồng Nữ Bảo Linh 7 Bảy   69 Lê Dương 6 Sáu
33 Đinh Thị Thanh Nga * 8 Tám   70 Nguyễn Thị Hồng Vy 9 Chín
34 Nguyễn Hoàng Nghĩa 8 Tám   71 Trần Thị Ô Xin 7 Bảy
35 Văn Hữu Nghĩa 0 0   72 Nguyễn Thị Thanh Xuân 6 Sáu
36 Nguyễn Phương Thế Ngọc 7 Bảy   73 Nguyễn Nữ Hoàng Yên * 9 Chín
37 Nguyễn Thị Bích Nguyên 8 Tám            
                     
BẢNG ĐIỂM LỚP Y6E KHÓA HỌC 2013 - 2019
Môn:    Ngoại BL 5   . Học kỳ I. Năm học: 2018 - 2019
                     
Stt Họ và tên   Điểm số Điểm Chữ   Stt Họ và tên   Điểm số Điểm Chữ
1 Trần Diễm Quỳnh Anh 6 Sáu   36 Trần Tâm Minh 5 Năm
2 Nguyễn Đình Bảo 9 Chín   37 Trần Khôi Nguyên 7 Bảy
3 Nguyễn Vĩnh Bảo 9 Chín   38 Nguyễn Trọng Nhân 7 Bảy
4 Lê Văn Bình 8 Tám   39 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 8 Tám
5 Lê Quỳnh Chi 8 Tám   40 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 9 Chín
6 Thủy Ngọc Chương 7 Bảy   41 Huỳnh Tấn Phước 0 0
7 Cầm Ngọc Đại ** 8 Tám   42
Nguyễn Phù Đông
Phương 7 Bảy
8 Văn Trọng Đồng 8 Tám   43
Phạm Thị Như
Phương 8 Tám
9 Trần Anh Thùy Dương 8 Tám   44 Đặng Xuân Quyền 7 Bảy
10 Trương Ngọc Duy 8 Tám   45 Nguyễn Thị Lâm Sinh 6 Sáu
11 Nguyễn Hải Duyên 9 Chín   46 Trịnh Nam Sơn 7 Bảy
12 Nguyễn Thị Hương Giang 8 Tám   47 Lê Hồng Sương 8 Tám
13 Đinh Thị 8 Tám   48 Nguyễn Thị Tâm 8 Tám
14 Lê Ngọc 8 Tám   49 Mai Chiếm Thành 6 Sáu
15 Phan Thị Ngọc 8 Tám   50 Lê Văn Thiện 7 Bảy
16 Trần Thị 9 Chín   51 Nguyễn Thị Hoài Thơ 6 Sáu
17 Phạm Phúc Hải 9 Chín   52 Huỳnh Thị Mộng Thúy 7 Bảy
18 Thân Thị Thu Hằng 8 Tám   53 Hồ Khắc Tín 7 Bảy
19 Văn Thị Thuý Hằng 8 Tám   54 Đậu Duy Toàn 8 Tám
20 Hoàng Thị Thúy Hằng * 8 Tám   55 Đỗ Minh Trâm 8 Tám
21 Phan Trung Hiếu 8 Tám   56 Thái Huyền Trang 8 Tám
22 Cao Quốc Hoài 8 Tám   57 Nguyễn Quốc Trí 9 Chín
23 Hồ Vi Hoạt * 7 Bảy   58 Trần Minh Trí 6 Sáu
24 Nguyễn Đăng Vĩnh Hưng 8 Tám   59 Lê Khắc Nhật Trường 8 Tám
25 Nguyễn Văn Kết 7 Bảy   60 Lê Thiên 8 Tám
26 Phạm Nguyễn Vũ Khang 7 Bảy   61 Trần Đình Tứ 9 Chín
27 Hồ Quốc Khánh 8 Tám   62 Lê Minh Tuấn 8 Tám
28 Nguyễn Xuân Lâm 7 Bảy   63 Nguyễn Duyên Tuấn 8 Tám
29 Võ Thị Lệ 7 Bảy   64 Nguyễn Dương Minh Tuấn 8 Tám
30 Nguyễn Thảo Linh 6 Sáu   65 Nguyễn Minh Tuệ 7 Bảy
31 Nguyễn Thị Kiều Loan 8 Tám   66 Hoàng Khánh Tuyền 8 Tám
32 Lương Thị Loan ** 7 Bảy   67 Nguyễn Thị Hồng Vy 9 Chín
33 Hoàng Lực 7 Bảy   68 Nguyễn Thị Hoàng Yến 8 Tám
34 Lô Thị Ly 7 Bảy   69 Vũ Phan Thiên Ân 8 Tám
35 Nguyễn Thị Hoàng Mai 8 Tám            
                     
BẢNG ĐIỂM LỚP Y6F KHÓA HỌC 2013 - 2019
Môn:    Ngoại BL 5   . Học kỳ I. Năm học: 2018 - 2019
                     
Stt Họ và tên   Điểm số Điểm Chữ   Stt Họ và tên   Điểm số Điểm Chữ
1 Hoàng Thị Thúy An 7 Bảy   37 Nguyễn Hữu Lộc 7 Bảy
2 Nguyễn Đặng Trường An 0 0   38 Tạ Phước Lợi 9 Chín
3 Hồ Văn Duy Ân 8 Tám   39 Nguyễn Thị Như Mai * 7 Bảy
4 Thái Thị Thảo Anh 7 Bảy   40 Trần Thảo Mi 8 Tám
5 Đinh Thị Thiện ánh 9 Chín   41 Nguyễn Tiến Minh 8 Tám
6 Tăng Thị Ngọc ánh 8 Tám   42 Lê Xuân Nam 8 Tám
7 A Ảnh * 8 Tám   43
Y Hồng
Nga * 6 Sáu
8 Phan Bằng 8 Tám   44 Đặng Thị Ngân 7 Bảy
9 Đỗ Thị Hoài Bảo 8 Tám   45
Nguyễn Đình
Nguyên 6 Sáu
10 Nguyễn Thành Công 8 Tám   46 Nguyễn Hoàng Nhân 9 Chín
11 Võ Đức Đạo 0 0   47 Nguyễn Thành Nhất 9 Chín
12 Quang Minh Tấn Đạt ** 7 Bảy   48 Rô H Như ** 6 Sáu
13 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 8 Tám   49 Hồ Thế Pháp 9 Chín
14 Nguyễn Văn Đô 7 Bảy   50 Nguyễn Văn Phi 7 Bảy
15 Nguyễn Quang Dũng 8 Tám   51 Đoàn Nguyên Phúc 7 Bảy
16 Nguyễn Kỳ Duyên 8 Tám   52 Lê Nguyên Pôn 8 Tám
17 Nguyễn Thu 8 Tám   53 Bùi Sỹ Sơn 7 Bảy
18 Đặng Thị Kim Hải 9 Chín   54 Lê Trung Đức Tài 8 Tám
19 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 8 Tám   55 Cao Chí Tâm 8 Tám
20 Trần Thị Hải Hằng ** 6 Sáu   56 Phan Hà Thanh 7 Bảy
21 Nguyễn Minh Hào 8 Tám   57 Trương Ngọc Thanh 9 Chín
22 Hảo 7 Bảy   58 Ngân Thị Thành ** 9 Chín
23 Đặng Quang Hậu 9 Chín   59 Trần Thị Thảo 7 Bảy
24 Nguyễn Văn Hoàng 7 Bảy   60 Võ Đình Thịnh 7 Bảy
25 Nguyễn Văn Hoàng 8 Tám   61 Trần Văn Phú Thọ 7 Bảy
26 Trần Đức Hoàng 8 Tám   62 Nguyễn Thanh Thư 8 Tám
27 Đặng Hoàng Hưng 7 Bảy   63 Văn Thị Bích Thúy 8 Tám
28 Mai Thị Hương 7 Bảy   64 Vũ Chí Thùy ** 8 Tám
29 Nguyễn Trung Kiên 8 Tám   65 Trương Khánh Toàn 8 Tám
30 Trương Thị Thu Lài 7 Bảy   66 Nguyễn Thùy Trang ** 6 Sáu
31 Nguyễn Đức Lân 8 Tám   67 Hoàng Anh Tuấn 7 Bảy
32 Lư Thị Mỹ Liên 6 Sáu   68 Đinh Thị Kiều Uyên ** 7 Bảy
33 Nguyễn Thị Liên 7 Bảy   69 Trần Lê Hoàng Văn 7 Bảy
34 Huỳnh Thị Mỹ Linh 9 Chín   70 Đỗ Thị Hoàng Yến 8 Tám
35 Nguyễn Thị Xuân Linh 8 Tám   71 Tô Thị Hoa 7 Bảy
36 Nguyễn Phạm Thùy Linh 6 Sáu            
                     
Bộ môn Ngoại
  Các tin khác

Điểm thi lâm sàng Ngoại BL2 lớp Y4GH 2018-2019
Điểm thi lâm sàng Ngoại CS2 lớp Y3AB 2018-2019
Điểm Thi Lâm sàng Ngoại BL5 lớp Y6N 2018-2019
Điểm Thi Lâm sàng Ngoại BL5 lớp Y6K 2018-2019
Điểm Thi Lâm sàng Ngoại BL4 lớp Y6M 2018-2019
Điểm Thi Lâm sàng Ngoại BL4 lớp Y6N 2018-2019
Điểm Thi Lâm sàng Ngoại BL5 lớp Y6M 2018-2019
Điểm Thi Lâm sàng Ngoại BL4 lớp Y6K 2018-2019
Điểm thi Lâm sàng Y4 CD học kỳ 1 Năm học 2018-2019
LỚP Y4.4B. NĂM HỌC 2018 - 2019

Thông báo
   Thông báo thi LS khối lớp Y3EFGH, học kỳ II năm học 2019-2020
   Danh sách Y3ABCD thi lâm sàng ngày 10-11/6/2020
   Thông báo thi LS khối lớp Y3ABCD, học kỳ II năm học 2019-2020
   KHÓA ĐÀO TẠO LIÊN TỤC (CME) VỀ CHẤN THƯƠNG VÙNG CỔ CHÂN VÀ BÀN CHÂN
   Kế hoạch thi tốt nghiệp học phần thực hành cho sinh viên y đa khoa hệ liên thông chính quy, năm học 2018-2019
Lịch giảng dạy lý thuyết
  Lịch giảng LT tuần 26 (Từ 15.8 đến 19.8.2022)
  Lịch giảng LT tuần 25 (Từ 8.8 đến 12.8.2022)
  Lịch giảng LT tuần 23(Từ 25.7 đến 29.7.2022)
  Lịch giảng LT tuần 22 (Từ 18.7 đến 22.7.2022)
  Lịch giảng LT tuần 21 (Từ 11.7 đến 15.7.2022)
Lịch giảng dạy lâm sàng
  Lịch giảng LT tuần 24 (Từ 01.8 đến 05.8.2022)
  Lịch giảng LS tuần từ 10.01 đến 14.01.2022
  Lịch giảng LS tuần từ 03.01 đến 07.01.2022
  Lịch giảng LS tuần từ 27.12 đến 31.12.2021
  Lịch giảng LS tuần 14 (Từ 06.12 đến 10.12.2021)