|
|
|
LỚP Y4.4B. NĂM HỌC 2018 - 2019 |
Ngày cập nhật: 06/11/2018 16:04:24 |
|
BẢNG ĐIỂM LÂM SÀNG NGÀNH YĐK HỆ LIÊN THÔNG KHÓA 2015 - 2019 |
LỚP Y4.4B. NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Họ |
Tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
|
Stt |
Họ |
Tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Mai Thị Kim |
Nhung |
8 |
Tám |
|
30 |
Hoàng Thị |
Thắm |
7.5 |
Bảy rưỡi |
2 |
Ngô Thanh |
Nhựt |
7 |
Bảy |
|
31 |
Trần Văn |
Thị |
3 |
Ba |
3 |
Phạm Thị |
Oanh |
7 |
Bảy |
|
32 |
Cao Tiến |
Thịnh |
7 |
Bảy |
4 |
Dương Tiền |
Phong |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
33 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
8 |
Tám |
5 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
34 |
Lê Quang |
Thống |
8 |
Tám |
6 |
Trần Vũ Hoài |
Phong |
8 |
Tám |
|
35 |
Võ Ngọc |
Thống |
8 |
Tám |
7 |
Trịnh Xuân |
Phúc |
8 |
Tám |
|
36 |
Đinh Thị |
Thu |
8 |
Tám |
8 |
Ức Minh Huỳnh Hạnh |
Phúc |
8 |
Tám |
|
37 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
8 |
Tám |
9 |
Dương Thị Bích |
Phương |
8 |
Tám |
|
38 |
Võ Văn |
Thủy |
8 |
Tám |
10 |
Lê Thị |
Phương |
8 |
Tám |
|
39 |
Trần Thị Xuân |
Thư |
8 |
Tám |
11 |
Lê Thị Bích |
Phương |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
40 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
9 |
Chín |
12 |
Nguyễn Duy |
Phương |
5 |
Năm |
|
41 |
Võ Huy |
Tiền |
7 |
Bảy |
13 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
7 |
Bảy |
|
42 |
Lê Viết |
Tiến |
8 |
Tám |
14 |
Đoàn Đức |
Quang |
7 |
Bảy |
|
43 |
Trẫn Hữu |
Tín |
6 |
Sáu |
15 |
Trà Minh |
Quốc |
8 |
Tám |
|
44 |
Nguyễn Thị |
Toàn |
6 |
Sáu |
16 |
Trần Thị Hoài |
Quyên |
7 |
Bảy |
|
45 |
Đào Xuân |
Toản |
8 |
Tám |
17 |
Nguyễn Minh |
Sang |
6 |
Sáu |
|
46 |
Hồ Thị Huyền |
Trang |
8 |
Tám |
18 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
8 |
Tám |
|
47 |
Hoàng Thị Ngọc |
Trâm |
6 |
Sáu |
19 |
Phạm Thị Thanh |
Tâm |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
48 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Trâm |
9 |
Chín |
20 |
Phạm Thanh |
Tân |
7 |
Bảy |
|
49 |
Cao Thị Mỹ |
Truyền |
8 |
Tám |
21 |
Đào Thị Kim |
Thanh |
6 |
Sáu |
|
50 |
Dương Tấn |
Trực |
5.5 |
Năm rưỡi |
22 |
Đỗ Thị |
Thanh |
7 |
Bảy |
|
51 |
Trương Huyền Nữ Ngọc |
Uyên |
7 |
Bảy |
23 |
Cao Văn |
Thành |
6 |
Sáu |
|
52 |
Bùi Duy |
Vân |
6 |
Sáu |
24 |
Hoàng Trung |
Thành |
6 |
Sáu |
|
53 |
Nguyễn Thảo |
Vân |
8 |
Tám |
25 |
Nguyễn Đức |
Thành |
6 |
Sáu |
|
54 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
7 |
Bảy |
26 |
Nguyễn Ngọc |
Thành |
7 |
Bảy |
|
55 |
Lê Hoàng |
Việt |
7 |
Bảy |
27 |
Nguyễn Văn |
Thành |
7 |
Bảy |
|
56 |
Lê Thị |
Việt |
7 |
Bảy |
28 |
Cao Thị Phương |
Thảo |
6 |
Sáu |
|
57 |
Lê Duy |
Vĩnh |
6 |
Sáu |
29 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
7 |
Bảy |
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
|
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
|
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
|
|
|