|
|
|
Điểm LS Ngoại lớp Y4/4C NH2013-2014 |
Ngày cập nhật: 23/12/2013 17:46:23 |
|
Stt
|
Họ
|
Tên
|
KT
|
TH
|
Stt
|
Họ
|
Tên
|
KT
|
TH
|
1
|
Hồ Thị Lan
|
Anh
|
6
|
6
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
6
|
7
|
2
|
Nguyễn Xuân
|
Ánh
|
7
|
6
|
26
|
Mạc Như
|
Mười
|
V
|
6
|
3
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Bích
|
7
|
7
|
27
|
Trần Thị Liên
|
Nga
|
6
|
5
|
4
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Châu
|
6
|
7
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Nghĩa
|
6
|
5
|
5
|
Võ Thị Anh
|
Đào
|
7
|
5
|
29
|
Hồ Văn
|
Ngọc
|
6
|
5
|
6
|
Bùi Thị Hồng
|
Điệp
|
7
|
6
|
30
|
Trương Thị Hồng
|
Ngọc
|
6
|
6
|
7
|
Ngô Đức
|
Đồng
|
7
|
6
|
31
|
Đặng Thị
|
Nguyệt
|
6
|
6
|
8
|
Võ
|
Đổng
|
V
|
6
|
32
|
Trần Thị Ngọc
|
Nhuận
|
6
|
8
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
V
|
3
|
33
|
Võ Thị Thúy
|
Nhung
|
7
|
7
|
10
|
Đặng
|
Hải
|
6
|
6
|
34
|
Lê Thị Hoài
|
Phương
|
6
|
6
|
11
|
Phạm Phú
|
Hải
|
6
|
7
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
7
|
5
|
12
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
7
|
8
|
36
|
Trần Đức
|
Phương
|
7
|
7
|
13
|
Thái Thị Ái
|
Hạnh
|
7
|
5
|
37
|
Nguyễn Minh
|
Sang
|
7
|
8
|
14
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
7
|
5
|
38
|
Đặng trường
|
Sơn
|
7
|
KĐT
|
15
|
Lê Văn
|
Hiệp
|
6
|
5
|
39
|
Trần Văn
|
Tâm
|
7
|
7
|
16
|
Nguyễn Xuân
|
Hoa
|
V
|
6
|
40
|
Trần Minh
|
Thắm
|
7
|
6
|
17
|
Nguyễn Thái
|
Hòa
|
6
|
KĐT
|
41
|
Nguyễn Bảo
|
Thuận
|
7
|
5
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
6
|
6
|
42
|
Hồ Thị Thanh
|
Trà
|
6
|
5
|
19
|
Đinh Thị
|
Hồng
|
6
|
7
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
7
|
7
|
20
|
Hứa Thị Thuỷ
|
Hồng
|
6
|
7
|
44
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Trang
|
7
|
7
|
21
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Khuyên
|
6
|
6
|
45
|
Trương Thị Bích
|
Trang
|
7
|
8
|
22
|
Nguyễn Đình
|
Kiệt
|
6
|
8
|
46
|
Đỗ Quang
|
Tuấn
|
6
|
6
|
23
|
Đặng Văn
|
Lâm
|
6
|
5
|
47
|
Nguyễn Hữu
|
Viên
|
6
|
5
|
24
|
Châu Thị
|
Mai
|
7
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|