|
|
|
Điểm LS Ngoại lớp Y4H NH 2013-2014 |
Ngày cập nhật: 26/11/2013 20:57:40 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Đồng Xuân
|
|
6
|
Sáu
|
|
36
|
Bùi Thị Hồng
|
Minh
|
6
|
Sáu
|
2
|
Bùi Thị
|
Diệu
|
6
|
Sáu
|
|
37
|
Zơrâm
|
Mới
|
4
|
Bốn
|
3
|
Đinh Thị
|
Hằng
|
8
|
Tám
|
|
38
|
Đinh Hoà
|
Mực
|
6
|
Sáu
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Hoà
|
6
|
Sáu
|
|
39
|
Hồ A
|
Mưới
|
6
|
Sáu
|
5
|
Phan Khánh
|
Hoà
|
7
|
Bảy
|
|
40
|
Cao Thị
|
Na
|
4
|
Bốn
|
6
|
Trần Bá Khánh
|
Hoan
|
7
|
Bảy
|
|
41
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Na
|
7
|
Bảy
|
7
|
Đặng Vũ Bảo
|
Hoàng
|
6
|
Sáu
|
|
42
|
Đoàn Văn Hoài
|
Nam
|
6
|
Sáu
|
8
|
Hồ Văn
|
Hoàng
|
5
|
Năm
|
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
6
|
Sáu
|
9
|
Vi Thị
|
Hồng
|
6
|
Sáu
|
|
44
|
Ngô Hoàng Minh
|
Nghĩa
|
7
|
Bảy
|
10
|
Lê Thị Bích
|
Huệ
|
8
|
Tám
|
|
45
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nghĩa
|
5
|
Năm
|
11
|
Đặng Mạnh
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
|
46
|
Phạm Văn
|
Nghĩa
|
5
|
Năm
|
12
|
Nguyễn Giao Thuỳ
|
Hương
|
6
|
Sáu
|
|
47
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
5
|
Năm
|
13
|
Thái Thị
|
Hương
|
8
|
Tám
|
|
48
|
Phạm Ngọc
|
Thắng
|
7
|
Bảy
|
14
|
Bùi Thị
|
Hương
|
8
|
Tám
|
|
49
|
Hà Lê
|
Thu
|
7
|
Bảy
|
15
|
Hồ Văn
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
|
50
|
Nguyễn Ngọc
|
Thuận
|
5
|
Năm
|
16
|
Nguyễn Đắc
|
Huy
|
8
|
Tám
|
|
51
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
7
|
Bảy
|
17
|
|
|
3
|
Ba
|
|
52
|
Trần Thị Minh
|
Thương
|
6
|
Sáu
|
18
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
8
|
Tám
|
|
53
|
Lê Văn
|
Thưởng
|
8
|
Tám
|
19
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
4
|
Bốn
|
|
54
|
Hoàng Diệu
|
Thúy *
|
8
|
Tám
|
20
|
La Thị Mỹ
|
Huyền *
|
8
|
Tám
|
|
55
|
Nguyễn Đức
|
Tình
|
6
|
Sáu
|
21
|
Vĩnh
|
Khoa
|
6
|
Sáu
|
|
56
|
Nguyễn Thị
|
Tịnh
|
7
|
Bảy
|
22
|
Đậu Quý
|
Khôi
|
7
|
Bảy
|
|
57
|
Ngô Tấn
|
Toàn
|
8
|
Tám
|
23
|
Trịnh Văn
|
Kiên
|
8
|
Tám
|
|
58
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Trân
|
7
|
Bảy
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
8
|
Tám
|
|
59
|
Hồ Thị Quỳnh
|
Trang
|
8
|
Tám
|
25
|
Vi Thị
|
Linh
|
8
|
Tám
|
|
60
|
Trịnh Thị Huyền
|
Trang *
|
7
|
Bảy
|
26
|
Nguyễn Thị Bích
|
Loan
|
4
|
Bốn
|
|
61
|
Huỳnh Văn
|
Trọng
|
9
|
Chín
|
27
|
Lê Ngọc
|
Lương
|
8
|
Tám
|
|
62
|
Lê Đình
|
Trung
|
6
|
Sáu
|
28
|
Trần Đình
|
Lương
|
7
|
Bảy
|
|
63
|
Phan Đình
|
Trường
|
7
|
Bảy
|
29
|
Cao Xuân
|
Lương
|
7
|
Bảy
|
|
64
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
5
|
Năm
|
30
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Ly
|
7
|
Bảy
|
|
65
|
Nguyễn Đình
|
Tùng
|
8
|
Tám
|
31
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ly
|
4
|
Bốn
|
|
66
|
Phạm Trường
|
Tùng
|
7
|
Bảy
|
32
|
Lê Thị
|
Lý
|
4
|
Bốn
|
|
67
|
Lê Văn
|
Việt
|
8
|
Tám
|
33
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mai
|
8
|
Tám
|
|
68
|
Nguyễn Tâm
|
Việt
|
8
|
Tám
|
34
|
Đặng Văn
|
Mạnh
|
8
|
Tám
|
|
69
|
Đặng Thị Phương
|
Vy
|
7
|
Bảy
|
35
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
7
|
Bảy
|
|
70
|
Lê Tường
|
Vy
|
5
|
Năm
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Lê Vy
|
Vy
|
9
|
Chín
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|