|
|
|
Điểm thi LS Ngoại lớp Y4G năm học 2013-2014 |
Ngày cập nhật: 26/11/2013 20:56:20 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Lê Đức
|
|
6
|
Sáu
|
|
36
|
Nguyễn Lê Hoài
|
Linh
|
6
|
Sáu
|
2
|
Hồ Thị Thanh
|
Bình *
|
7
|
Bảy
|
|
37
|
Nguyễn Mạnh
|
Linh A
|
8
|
Tám
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Bốn
|
9
|
Chín
|
|
38
|
Nguyễn Mạnh
|
Linh B
|
9
|
Chín
|
4
|
Lê Chí
|
Cao
|
9
|
Chín
|
|
39
|
Nguyễn Thị Châu
|
Loan
|
6
|
Sáu
|
5
|
Bùi Thị Quỳnh
|
Châu
|
9
|
Chín
|
|
40
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
8
|
Tám
|
6
|
Dương Thị Anh
|
Đào
|
6
|
Sáu
|
|
41
|
Trần Hoàng Phi
|
Long
|
6
|
Sáu
|
7
|
Nguyễn
|
Đạt
|
7
|
Bảy
|
|
42
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
5
|
Năm
|
8
|
Hồ Thị
|
Diện
|
7
|
Bảy
|
|
43
|
Phan Thị Thùy
|
Luyến
|
5
|
Năm
|
9
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Đoan
|
7
|
Bảy
|
|
44
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Ly *
|
8
|
Tám
|
10
|
Bạch Văn
|
Đức
|
8
|
Tám
|
|
45
|
Hồ Đức
|
Mạnh
|
5
|
Năm
|
11
|
Trần Thị Lệ
|
Dung
|
8
|
Tám
|
|
46
|
Võ Tiến
|
Minh *
|
9
|
Chín
|
12
|
Trần Thị Thuỳ
|
Dương
|
8
|
Tám
|
|
47
|
Hồ Văn
|
Mót
|
9
|
Chín
|
13
|
Nguyễn
|
Duy
|
6
|
Sáu
|
|
48
|
Đặng Văn
|
Một
|
9
|
Chín
|
14
|
Hồ Thị Lệ
|
Hải
|
8
|
Tám
|
|
49
|
Trần Thị Trà
|
My *
|
4
|
Bốn
|
15
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hằng
|
7
|
Bảy
|
|
50
|
Ngô Thế
|
Nam
|
4
|
Bốn
|
16
|
Đào Thị Bích
|
Hiền
|
7
|
Bảy
|
|
51
|
Hoàng Thị Thảo
|
Ngàn
|
7
|
Bảy
|
17
|
|
|
6
|
Sáu
|
|
52
|
Trương Thị Quỳnh
|
Ngân
|
8
|
Tám
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Hiệu
|
6
|
Sáu
|
|
53
|
Lê Thanh
|
Ngọc
|
8
|
Tám
|
19
|
Nguyễn Văn
|
|
7
|
Bảy
|
|
54
|
Ngô Thị
|
Ngọc
|
9
|
Chín
|
20
|
Lê Hữu
|
Huân
|
5
|
Năm
|
|
55
|
Trần Đình
|
Ngọc
|
7
|
Bảy
|
21
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương *
|
9
|
Chín
|
|
56
|
Võ Thị
|
Ngọc
|
9
|
Chín
|
22
|
Hoàng Minh
|
Huy
|
8
|
Tám
|
|
57
|
Trần Ngọc
|
Nhân
|
8
|
Tám
|
23
|
Nguyễn Thái
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
|
58
|
Nguyễn Quang
|
Nhật
|
8
|
Tám
|
24
|
Đỗ Văn
|
Khả
|
7
|
Bảy
|
|
59
|
Hoàng Thị Yến
|
Nhi
|
7
|
Bảy
|
25
|
Lê Viết Nguyên
|
Khôi
|
8
|
Tám
|
|
60
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Nhi
|
5
|
Năm
|
26
|
Lê Doãn
|
Khương
|
3
|
Ba
|
|
61
|
Hoàng
|
Phong
|
8
|
Tám
|
27
|
Lê Nguyễn Hàn
|
Lâm
|
6
|
Sáu
|
|
62
|
Phan Ngọc
|
Phước
|
5
|
Năm
|
28
|
Ngô Viết
|
Lâm
|
9
|
Chín
|
|
63
|
Nguyễn Hoàng
|
Phương
|
6
|
Sáu
|
29
|
Vũ Ngọc
|
Lâm
|
7
|
Bảy
|
|
64
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
5
|
Năm
|
30
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lành
|
6
|
Sáu
|
|
65
|
Lê Nhật
|
Quang
|
3
|
Ba
|
31
|
Lê Thị
|
Lanh *
|
9
|
Chín
|
|
66
|
Nguyễn Trần Bảo
|
Song
|
7
|
Bảy
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Lê
|
7
|
Bảy
|
|
67
|
Võ Tấn
|
Tài
|
4
|
Bốn
|
33
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
7
|
Bảy
|
|
68
|
Nguyễn Tấn
|
Tài *
|
4
|
Bốn
|
34
|
Nguyễn Thị
|
Liên *
|
7
|
Bảy
|
|
69
|
Trần Đình
|
Tân
|
7
|
Bảy
|
35
|
Nguyễn Thành
|
Liêu
|
7
|
Bảy
|
|
70
|
Trần Chí
|
Thành
|
7
|
Bảy
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|