|
|
|
Điểm thi LS Ngoại lớp Y6A NH2013-2014 |
Ngày cập nhật: 13/11/2013 07:07:58 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Nguyễn Thị Ngân
|
An
|
6
|
Sáu
|
45
|
Nguyễn Đại
|
Nghĩa
|
5
|
Năm
|
2
|
Nguyễn Thị Thuý
|
An
|
7
|
Bảy
|
46
|
Bùi Thị Minh
|
Ngọc
|
9
|
Chín
|
3
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
47
|
Hoàng Nguyễn Quang
|
Nguyên
|
7
|
Bảy
|
4
|
Phạm Tuấn
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
48
|
Huỳnh Minh
|
Nhân
|
9
|
Chín
|
5
|
Trần Đình
|
Ân
|
8
|
Tám
|
49
|
Phạm Thanh
|
Nhân
|
8
|
Tám
|
6
|
Nguyễn
|
Bình
|
9
|
Chín
|
50
|
Thái Lê Trọng
|
Nhân
|
7
|
Bảy
|
7
|
Hoàng Sỹ
|
Chân
|
7
|
Bảy
|
51
|
Hoàng Thị ái
|
Nhi
|
9
|
Chín
|
8
|
Lâm Thảo
|
Dung
|
7
|
Bảy
|
52
|
Lại Thị Tuyết
|
Nhung
|
7
|
Bảy
|
9
|
Lê Thị Kim
|
Dung
|
5
|
Năm
|
53
|
Lâm Lê
|
Phương
|
9
|
Chín
|
10
|
Hoàng Thị
|
Duyên
|
8
|
Tám
|
54
|
Nguyễn Nguyên
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
11
|
Hứa Xuân
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
55
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phương
|
8
|
Tám
|
12
|
Nguyễn Ngô
|
Dũng
|
9
|
Chín
|
56
|
Nguyễn Thị Thục
|
Quyên
|
7
|
Bảy
|
13
|
Lưu Bình
|
Dương
|
7
|
Bảy
|
57
|
Bùi Thị Như
|
Quỳnh
|
9
|
Chín
|
14
|
Mai Hoàng
|
Dương
|
8
|
Tám
|
58
|
Cù Nhật
|
Quý
|
8
|
Tám
|
15
|
Nguyễn Viết
|
Điền
|
8
|
Tám
|
59
|
Hồ Thị
|
Sâm
|
7
|
Bảy
|
16
|
Huỳnh Bá
|
Đông
|
5
|
Năm
|
60
|
Đỗ Hồ Tĩnh
|
Tâm
|
9
|
Chín
|
17
|
Phạm Bá Hải
|
Đường
|
6
|
Sáu
|
61
|
Nguyễn Phước Minh
|
Tâm
|
8
|
Tám
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Gấm
|
7
|
Bảy
|
62
|
Nguyễn Văn
|
Tâm
|
7
|
Bảy
|
19
|
Phạm
|
Hải
|
8
|
Tám
|
63
|
Đỗ Thanh
|
Tân
|
7
|
Bảy
|
20
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
8
|
Tám
|
64
|
Hồ Sỹ
|
Thành
|
8
|
Tám
|
21
|
Cao Xuân
|
Hiếu
|
6
|
Sáu
|
65
|
Phạm Võ Phương
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
22
|
Lê Hoàng Minh
|
Hiếu
|
8
|
Tám
|
66
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
7
|
Bảy
|
23
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
7
|
Bảy
|
67
|
Võ Thị Hạnh
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
24
|
Hà Huy
|
Hiệu
|
8
|
Tám
|
68
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
7
|
Bảy
|
25
|
Phạm Thị Thu
|
Hoa
|
9
|
Chín
|
69
|
Huỳnh Mai
|
Thi
|
8
|
Tám
|
26
|
Châu Việt
|
Hoà
|
4
|
4
|
70
|
Phan Ngọc
|
Thiện
|
7
|
Bảy
|
27
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
5
|
Năm
|
71
|
Doãn Thị
|
Thu
|
8
|
Tám
|
28
|
Nguyễn Văn
|
Hoá
|
KĐT
|
KĐT
|
|
Nguyễn Diệu
|
Thương
|
7
|
Bảy
|
29
|
Phạm Như
|
Hổ
|
9
|
Chín
|
73
|
Trần Anh
|
Tiến
|
7
|
Bảy
|
30
|
Hồ Ngọc
|
Khanh
|
7
|
Bảy
|
74
|
Nguyễn Thành
|
Tín
|
7
|
Bảy
|
31
|
Hoàng Duy
|
Khánh
|
6
|
Sáu
|
75
|
Trần Ngọc
|
Toàn
|
6
|
Sáu
|
32
|
Trần Xuân
|
Lam
|
9
|
Chín
|
76
|
Võ Đức
|
Toàn
|
8
|
Tám
|
33
|
Lê Thị
|
Liễu
|
8
|
Tám
|
77
|
Phạm Huyền Quỳnh
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
34
|
Nguyễn Thế
|
Lĩnh
|
7
|
Bảy
|
78
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
35
|
Võ Đình Hoàng
|
Long
|
5
|
Năm
|
79
|
Võ Thị Huyền
|
Trang
|
8
|
Tám
|
36
|
Nguyễn Thị Phước
|
Lộc
|
8
|
Tám
|
80
|
Thái Hoà
|
Trung
|
8
|
Tám
|
37
|
Trần
|
Lộc
|
7
|
Bảy
|
81
|
Trần Nguyên
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
38
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
7
|
Bảy
|
82
|
Phạm Thị Thủy
|
Tuệ
|
8
|
Tám
|
39
|
Lý Thị Kiều
|
Mi
|
8
|
Tám
|
83
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Uyên
|
7
|
Bảy
|
40
|
Trần Hữu Kim
|
Minh
|
8
|
Tám
|
84
|
Đỗ Thế
|
Vinh
|
8
|
Tám
|
41
|
Trần Hồ Thoại
|
My
|
8
|
Tám
|
85
|
Dương Văn
|
Vịnh
|
8
|
Tám
|
42
|
Trần Xuân
|
Mỹ
|
9
|
Chín
|
86
|
Nguyễn Tiến
|
Vũ
|
8
|
Tám
|
43
|
Lê Nhật
|
Nam
|
7
|
Bảy
|
87
|
Phạm Đình Hoài
|
Vũ
|
8
|
Tám
|
44
|
Huỳnh Đức
|
Nghĩa
|
7
|
Bảy
|
88
|
Trần Minh Anh
|
Vũ
|
7
|
Bảy
|
|
|
|
|
|
89
|
Trần Thị Bảo
|
Yến
|
7
|
Bảy
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
|
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
|
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
|
|
|