|
|
|
Điểm LS lớp RHM2 NH2012-2013 |
Ngày cập nhật: 26/06/2013 11:14:39 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Hà Lê Thiện
|
Ái
|
6
|
Sáu
|
33
|
Nguyễn Nhật
|
Minh
|
7
|
Bảy
|
2
|
Trần Thúy
|
Chi
|
7
|
Bảy
|
34
|
Phan Nguyên Khánh
|
My
|
9
|
Chín
|
3
|
Nguyễn Đắc Bảo
|
Chính
|
7
|
Bảy
|
35
|
Hoàng Thị Thảo
|
Ngân
|
9
|
Chín
|
4
|
Đinh Nhật
|
Dinh
|
5
|
Năm
|
36
|
Nguyễn Thị Mai
|
Ngọc
|
9
|
Chín
|
5
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
7
|
Bảy
|
37
|
Lê Chí
|
Nguyên
|
7
|
Bảy
|
6
|
Nguyễn Thanh
|
Dũng
|
8
|
Tám
|
38
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nhung
|
9
|
Chín
|
7
|
Võ Tá
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
39
|
Lê Văn
|
Phong
|
8
|
Tám
|
8
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Dương
|
6
|
Sáu
|
40
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
8
|
Tám
|
9
|
Hoàng Tất
|
Đạt
|
6
|
Sáu
|
41
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
9
|
Chín
|
10
|
Phan Văn
|
Đạt
|
6
|
Sáu
|
42
|
Huỳnh Trần Thảo
|
Quyên
|
9
|
Chín
|
11
|
Trương Văn
|
Đông
|
8
|
Tám
|
43
|
Dương Thị Xuân
|
Quỳnh
|
8
|
Tám
|
12
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
8
|
Tám
|
44
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
8
|
Tám
|
13
|
Đỗ Thị Thanh
|
Hảo
|
7
|
Bảy
|
45
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thảo
|
7
|
Bảy
|
14
|
Bùi Mỹ
|
Hạnh
|
7
|
Bảy
|
46
|
Lê Nhâm
|
Thân
|
7
|
Bảy
|
15
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
8
|
Tám
|
47
|
Phạm Kim
|
Thoa
|
8
|
Tám
|
16
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hạnh
|
7
|
Bảy
|
48
|
Trần Thị Hoài
|
Thu
|
8
|
Tám
|
17
|
Phạm Thị Diệu
|
Hiền
|
8
|
Tám
|
49
|
Lê Thị
|
Thúy
|
8
|
Tám
|
18
|
Trần Trung
|
Hiếu A
|
6
|
Sáu
|
50
|
Đinh Thị Mai
|
Thủy
|
8
|
Tám
|
19
|
Trần Trung
|
Hiếu B
|
5
|
Năm
|
51
|
Nông Văn
|
Thụ
|
7
|
Bảy
|
20
|
Kiều Thị Hồng
|
Hoa
|
5
|
Năm
|
52
|
Võ Đình
|
Tiên
|
7
|
Bảy
|
21
|
Lê Thị Kim
|
Hoàn
|
8
|
Tám
|
53
|
Trần Minh
|
Tiến
|
6
|
Sáu
|
22
|
Lê Thị Phương
|
Hồng
|
8
|
Tám
|
54
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
23
|
Nguyễn Thanh
|
Huệ
|
8
|
Tám
|
55
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Trang
|
8
|
Tám
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
9
|
Chín
|
56
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
8
|
Tám
|
25
|
Trần Hồ Quốc
|
Hưng
|
8
|
Tám
|
57
|
Nguyễn Thị Hải
|
Trinh
|
8
|
Tám
|
26
|
Nguyễn Hồ Lan
|
Hương
|
8
|
Tám
|
58
|
Đỗ Văn
|
Tuấn
|
6
|
Sáu
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
9
|
Chín
|
59
|
Hà Anh Nguyệt
|
Tú
|
8
|
Tám
|
28
|
Trần
|
Lai
|
6
|
Sáu
|
60
|
Lê Hoàng
|
Việt
|
6
|
Sáu
|
29
|
Đỗ Hồ Thùy
|
Linh
|
6
|
Sáu
|
61
|
Trần
|
Vinh
|
7
|
Bảy
|
30
|
Triệu Thị Chí
|
Linh
|
9
|
Chín
|
62
|
Nguyễn
|
Vũ
|
|
|
31
|
Dương Trần Thanh
|
Long
|
8
|
Tám
|
63
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
8
|
Tám
|
32
|
Đoàn Nhật
|
Long
|
8
|
Tám
|
64
|
Phan Thị Quý
|
Liên
|
9
|
Chín
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|