|
|
|
Điểm thi LS Ngoại BL lớp HA4.3 NH 2012-2013 |
Ngày cập nhật: 18/06/2013 11:29:42 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Nguyễn Hữu
|
Ánh
|
6
|
Sáu
|
9
|
Nguyễn Đức
|
Tài
|
7
|
Bảy
|
2
|
Lê Quốc
|
Duy
|
5
|
Năm
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Thạch
|
7
|
Bảy
|
3
|
Phạm Thái
|
Hoàng
|
7
|
Bảy
|
11
|
Hoàng Ngọc
|
Thành
|
9
|
Chín
|
4
|
Nguyễn Thái
|
Học
|
8
|
Tám
|
12
|
Nguyễn Quyết
|
Tiến
|
9
|
Chín
|
5
|
Huỳnh Kim
|
Lập
|
6
|
Sáu
|
13
|
Mai Văn
|
Vĩ
|
8
|
Tám
|
6
|
Nguyễn Nam
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
14
|
Mai Lê Hoài
|
Vinh
|
8
|
Tám
|
7
|
Đặng Ngọc
|
Sơn
|
7
|
Bảy
|
15
|
Hồ Quang
|
Vũ
|
8
|
Tám
|
8
|
Huỳnh Trần Như
|
Sơn
|
7
|
Bảy
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|