|
|
|
Điểm LS Ngoại CS lớp Y3F (cả lớp) NH2012-2013 |
Ngày cập nhật: 18/06/2013 10:27:37 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Lương Thị Phương
|
Anh
|
5
|
Năm
|
46
|
Mai Thị Hồng
|
Hạnh
|
6
|
Sáu
|
2
|
Vũ Quang
|
Anh
|
4
|
Bốn
|
47
|
Đinh Thị
|
Hằng
|
6
|
Sáu
|
3
|
Trương Công
|
Báo
|
5
|
Năm
|
48
|
Phạm Thị Y
|
Hoà
|
|
|
4
|
Y Khương
|
Byă
|
5
|
Năm
|
49
|
Hồ Văn
|
Hoàng
|
6
|
Sáu
|
5
|
Đinh út
|
Diệp
|
5
|
Năm
|
50
|
Hồ Văn
|
Huy
|
4
|
Bốn
|
6
|
Bùi Thị
|
Diệu
|
7
|
Bảy
|
51
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
5
|
Năm
|
7
|
Lang Anh
|
Đạt
|
8
|
Tám
|
52
|
Đinh Thị
|
Hương
|
5
|
Năm
|
8
|
Vi Văn
|
Đạt
|
4
|
Bốn
|
53
|
Vũ Thị Hoàng
|
Lâm
|
7
|
Bảy
|
9
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
6
|
Sáu
|
54
|
Nguyễn Thị Bích
|
Loan
|
6
|
Sáu
|
10
|
Vi Thị
|
Hoa
|
9
|
Chín
|
55
|
Cao Xuân
|
Lương
|
6
|
Sáu
|
11
|
Vi Thị
|
Hồng
|
8
|
Tám
|
56
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Ly
|
6
|
Sáu
|
12
|
Bùi Thị
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
57
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ly
|
7
|
Bảy
|
13
|
Quách Công Kiều
|
Lan
|
9
|
Chín
|
58
|
Đinh Văn
|
Mên
|
5
|
Năm
|
14
|
Vi Thị
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
59
|
Zơ Râm
|
Mới
|
4
|
Bốn
|
15
|
Lê Thị
|
Lý
|
6
|
Sáu
|
60
|
Phạm Ngọc
|
Na
|
9
|
Chín
|
16
|
Bùi Thị Hồng
|
Minh
|
8
|
Tám
|
61
|
Phan Thị
|
Năm
|
8
|
Tám
|
17
|
Đinh Hoà
|
Mực
|
8
|
Tám
|
62
|
Đinh Thị Tố
|
Nga
|
5
|
Năm
|
18
|
Cao Thị
|
Na
|
8
|
Tám
|
63
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Ngân
|
8
|
Tám
|
19
|
Đoàn Văn Hoài
|
Nam
|
5
|
Năm
|
64
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
9
|
Chín
|
20
|
Rơ Châm
|
Nhên
|
8
|
Tám
|
65
|
Đinh Thị Hồng
|
Nguyên
|
5
|
Năm
|
21
|
Hồ Thị Hồng
|
Nhung
|
7
|
Bảy
|
66
|
Phan Đình
|
Nguyên
|
8
|
Tám
|
22
|
Trương Thế
|
Quảng
|
8
|
Tám
|
67
|
Cao Thị Hồng
|
Nhung
|
9
|
Chín
|
23
|
Hứa Ngọc
|
Quý
|
8
|
Tám
|
68
|
Lưu Thị
|
Oanh
|
5
|
Năm
|
24
|
Hoàng Văn
|
Thạch
|
7
|
Bảy
|
69
|
Nguyễn Thị
|
Phú
|
8
|
Tám
|
25
|
Trần Văn
|
Thạch
|
7
|
Bảy
|
70
|
Phan Thị Kiều
|
Quyên
|
8
|
Tám
|
26
|
Hà Bảo
|
Thiên
|
6
|
Sáu
|
71
|
Phan Thanh
|
Tài
|
6
|
Sáu
|
27
|
Hồ Thị
|
Thim
|
5
|
Năm
|
72
|
Blúp Thị
|
Tá
|
7
|
Bảy
|
28
|
Rơ Châm
|
Thoa
|
6
|
Sáu
|
73
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
5
|
Năm
|
29
|
Hà Lê
|
Thu
|
8
|
Tám
|
74
|
Thái Thị Mai
|
Thảo
|
6
|
Sáu
|
30
|
Hồ Văn
|
Thước
|
6
|
Sáu
|
75
|
Thái Hoàng
|
Thịnh
|
7
|
Bảy
|
31
|
Hoàng Viết
|
Trường
|
5
|
Năm
|
76
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
8
|
Tám
|
32
|
Đinh Văn
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
77
|
Trần Thị
|
Thương
|
5
|
Năm
|
33
|
Hà Thị Hồng
|
Vân
|
9
|
Chín
|
78
|
Bùi Thị Thuỳ
|
Trang
|
6
|
Sáu
|
34
|
Hồ A
|
Mưới
|
4
|
Bốn
|
79
|
Nguyễn Thị
|
Trệt
|
7
|
Bảy
|
35
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Na
|
6
|
Sáu
|
80
|
Huỳnh Văn
|
Trọng
|
7
|
Bảy
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
9
|
Chín
|
81
|
Bríu Thị Ta
|
Tư
|
8
|
Tám
|
37
|
Hôih
|
Bon
|
3
|
Ba
|
82
|
Nguyễn Minh
|
Vương
|
7
|
Bảy
|
38
|
Ating
|
Cang
|
8
|
Tám
|
83
|
Đinh Thị
|
Vượt
|
4
|
Bốn
|
39
|
Alăng Thị
|
Crau
|
6
|
Sáu
|
84
|
Bơ Long
|
Xu
|
8
|
Tám
|
40
|
Đinh Văn
|
Dung
|
5
|
Năm
|
85
|
Alăng Thị
|
Yên
|
6
|
Sáu
|
41
|
Vũ Thị
|
Dú
|
4
|
Bốn
|
86
|
Xaypanya
|
Chanhsouda
|
5
|
Năm
|
42
|
Lang Văn
|
Đức
|
6
|
Sáu
|
87
|
Losingkham
|
Sonephay
|
7
|
Bảy
|
43
|
Nguyễn Thành
|
Ghin
|
7
|
Bảy
|
88
|
Laysoulivong
|
Pathoumphone
|
6
|
Sáu
|
44
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hà
|
7
|
Bảy
|
89
|
Sisoukhalath
|
Soukthavisay
|
6
|
Sáu
|
45
|
Phan Thanh
|
Hà
|
6
|
Sáu
|
90
|
Chansomphou
|
Vichit
|
7
|
Bảy
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
|
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
|
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
|
|
|