|
|
|
Điểm LS Ngoại lớp Y3E NH2012-2013 |
Ngày cập nhật: 18/06/2013 10:25:24 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Trần Minh
|
Ẩn
|
7
|
Bảy
|
49
|
Nguyễn Văn
|
Pháp
|
7
|
Bảy
|
2
|
Hoàng Văn
|
Biển
|
6
|
Sáu
|
50
|
Hồ Kiến
|
Phát
|
8
|
Tám
|
3
|
Nguyễn Gia
|
Bình
|
8
|
Tám
|
51
|
Nguyễn
|
Phi
|
7
|
Bảy
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
8
|
Tám
|
52
|
Trịnh Thị Kim
|
Phước
|
8
|
Tám
|
5
|
Võ Hoàng
|
Diễm
|
8
|
Tám
|
53
|
Hồ Thị Kim
|
Quyên
|
9
|
Chín
|
6
|
Ngô Thị Thùy
|
Dung
|
8
|
Tám
|
54
|
Trần Nhật
|
Quỳnh
|
8
|
Tám
|
7
|
Nguyễn Anh
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
55
|
Ngô Văn
|
Sang
|
7
|
Bảy
|
8
|
Trần Tiến
|
Dũng
|
8
|
Tám
|
56
|
Đỗ Hoàng
|
Sanh
|
8
|
Tám
|
9
|
Trương Tuấn
|
Dương
|
8
|
Tám
|
57
|
Hoàng Trọng
|
Sáng
|
8
|
Tám
|
10
|
Thân Văn
|
Đại
|
8
|
Tám
|
58
|
Lê Thị Ngọc
|
Sương
|
5
|
Năm
|
11
|
Lê Quang
|
Đạo
|
6
|
Sáu
|
59
|
Nguyễn Thị Hà
|
Sương
|
6
|
Sáu
|
12
|
Hoàng Thị
|
Đức
|
8
|
Tám
|
60
|
Nguyễn Ngọc
|
Tân
|
7
|
Bảy
|
13
|
Nguyễn Minh
|
Hành
|
7
|
Bảy
|
61
|
Văn Đức
|
Tân
|
7
|
Bảy
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
8
|
Tám
|
62
|
Bùi Quốc Bảo
|
Thành
|
6
|
Sáu
|
15
|
Võ Thanh
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
63
|
Nguyễn Phước
|
Thành
|
9
|
Chín
|
16
|
Lê Thị Phước
|
Hạnh
|
5
|
Năm
|
64
|
Cao Xuân
|
Thạnh
|
8
|
Tám
|
17
|
Lê Thị Thu
|
Hân
|
8
|
Tám
|
65
|
Trần Quang
|
Thân
|
8
|
Tám
|
18
|
Đỗ Thị Thu
|
Hằng
|
7
|
Bảy
|
66
|
Lê Bá Hữu
|
Thiện
|
9
|
Chín
|
19
|
Nguyễn Duy Phi
|
Hiệp
|
7
|
Bảy
|
67
|
Trịnh Minh
|
Thiện
|
7
|
Bảy
|
20
|
Cao Đức
|
Hiệu
|
6
|
Sáu
|
68
|
Hồ Quang
|
Thịnh
|
9
|
Chín
|
21
|
Trần Bá Khánh
|
Hoan
|
8
|
Tám
|
69
|
Nguyễn Văn
|
Thuật
|
6
|
Sáu
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Hoà
|
6
|
Sáu
|
70
|
Đặng Thanh
|
Thúy
|
7
|
Bảy
|
23
|
Phan Khánh
|
Hoà
|
8
|
Tám
|
71
|
Lã Thị
|
Thủy
|
7
|
Bảy
|
24
|
Đặng Vũ Bảo
|
Hoàng
|
8
|
Tám
|
72
|
Lê Khả
|
Tiến
|
7
|
Bảy
|
25
|
Lê Thị Bích
|
Huệ
|
9
|
Chín
|
73
|
Nguyễn Văn
|
Tiếp
|
7
|
Bảy
|
26
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
7
|
Bảy
|
74
|
Lê Quỳnh
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
27
|
Đặng Mạnh
|
Hùng
|
9
|
Chín
|
75
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
6
|
Sáu
|
28
|
Nguyễn Giao Thuỳ
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
76
|
Nguyễn Nữ Ngọc
|
Trâm
|
8
|
Tám
|
29
|
Thái Thị
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
77
|
Trần Thị Huyền
|
Trân
|
8
|
Tám
|
30
|
Vĩnh
|
Khoa
|
7
|
Bảy
|
78
|
Trương Hữu
|
Trí
|
9
|
Chín
|
31
|
Đậu Quý
|
Khôi
|
8
|
Tám
|
79
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
8
|
Tám
|
32
|
Trịnh Văn
|
Kiên
|
6
|
Sáu
|
80
|
Nguyễn Tất
|
Trung
|
8
|
Tám
|
33
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
8
|
Tám
|
81
|
Huỳnh Long
|
Tuấn
|
6
|
Sáu
|
34
|
Lê Ngọc
|
Lương
|
8
|
Tám
|
82
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
35
|
Trần Đình
|
Lương
|
5
|
Năm
|
83
|
Đinh Thị
|
Vi
|
8
|
Tám
|
36
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mai
|
9
|
Chín
|
84
|
Phạm Thị Xuân
|
Viên
|
6
|
Sáu
|
37
|
Đặng Văn
|
Mạnh
|
8
|
Tám
|
85
|
Dương Quang
|
Vinh
|
6
|
Sáu
|
38
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
7
|
Bảy
|
86
|
Trần Tuyết
|
Vỹ
|
6
|
Sáu
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
8
|
Tám
|
87
|
Trần Xuân
|
Yên
|
8
|
Tám
|
40
|
Ngô Hoàng Minh
|
Nghĩa
|
6
|
Sáu
|
88
|
Lê Thị
|
Bích
|
8
|
Tám
|
41
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nghĩa
|
8
|
Tám
|
89
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
8
|
Tám
|
42
|
Phạm Văn
|
Nghĩa
|
8
|
Tám
|
90
|
Lê Quý
|
Đạt
|
7
|
Bảy
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
8
|
Tám
|
91
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
6
|
Sáu
|
44
|
Phạm Thị Hồng
|
Ngọc
|
9
|
Chín
|
92
|
La Thị Mỹ
|
Huyền
|
7
|
Bảy
|
45
|
Trương Văn Khánh
|
Nguyên
|
7
|
Bảy
|
93
|
Hà Diệu
|
Tâm
|
9
|
Chín
|
46
|
Võ Hoàng
|
Nhân
|
7
|
Bảy
|
94
|
Huỳnh Duy
|
Trúc
|
6
|
Sáu
|
47
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
9
|
Chín
|
95
|
Phạm Văn
|
Vượng
|
6
|
Sáu
|
48
|
Trần Thị Hồng
|
Nhung
|
9
|
Chín
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
|
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
|
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
|
|
|