|
|
|
Điểm thi LS Ngoại lớp Y6D NH 2011-2012 |
Ngày cập nhật: 23/04/2012 20:04:25 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Đinh Văn
|
Bảo
|
Không được thi
|
33
|
ZơRâm Thân Văn
|
Lập
|
8
|
Tâm
|
2
|
Cao Thị Điểm
|
Bích
|
7
|
Bảy
|
34
|
Hồ Thị Hoa
|
Lê
|
7
|
Bảy
|
3
|
Hồ Thị
|
Biết
|
4
|
Bốn
|
35
|
Đinh Thị
|
Loang
|
5
|
Năm
|
4
|
Hồ Thị
|
Bình
|
6
|
Sâu
|
36
|
Rmah
|
Lực
|
8
|
Tâm
|
5
|
Lô Thị Minh
|
Châu
|
7
|
Bảy
|
37
|
Hồ Thị
|
Lý
|
4
|
Bốn
|
6
|
Lẫu Bá
|
Chò
|
7
|
Bảy
|
38
|
Hồ Văn
|
May
|
7
|
Bảy
|
7
|
Hồ Thị
|
Diên
|
5
|
Năm
|
39
|
Hồ Thị
|
Một
|
6
|
Sáu
|
8
|
Cao Thị
|
Dung
|
7
|
Bảy
|
40
|
Hồ Thị
|
Na
|
6
|
Sâu
|
9
|
Hồ Văn
|
Dương
|
6
|
Sâu
|
41
|
ZơRâm
|
Nế
|
6
|
Sâu
|
10
|
A
|
Dưỡng
|
7
|
Bảy
|
42
|
Hồ Thị
|
Nghĩa
|
7
|
Bảy
|
11
|
Hồ Văn
|
Đang
|
4
|
Bốn
|
43
|
Hồ Văn
|
Nhường
|
Không được thi
|
12
|
Hà Văn
|
Điện
|
7
|
Bảy
|
44
|
Võ Thị
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
13
|
Hồ Văn
|
Điều
|
7
|
Bảy
|
45
|
Hồ Văn
|
Sương
|
6
|
Sâu
|
14
|
Hồ Văn
|
Đông
|
8
|
Tâm
|
46
|
Loan Phi
|
Tân
|
8
|
Tâm
|
15
|
Lương Thị Trà
|
Giang
|
7
|
Bảy
|
47
|
Bùi Ngọc
|
Thắng
|
8
|
Tâm
|
16
|
Bùi Thị Thanh
|
Hà
|
7
|
Bảy
|
48
|
Trần Anh
|
Thương
|
7
|
Bảy
|
17
|
Hồ Trung
|
Hải
|
Không được thi
|
49
|
Hồ Thị
|
Tình
|
6
|
Sâu
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
5
|
Năm
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Tím
|
6
|
Sâu
|
19
|
Hồ Thị
|
Hảo
|
6
|
Sâu
|
51
|
Hồ Văn
|
Toàn
|
7
|
Bảy
|
20
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
6
|
Sâu
|
52
|
Lê Thị Bảo
|
Trâm
|
8
|
Tâm
|
21
|
Hoàng Thị Thu
|
Hiền
|
8
|
Tđm
|
53
|
Võ Văn
|
Út
|
6
|
Sđu
|
22
|
Vi Thanh
|
Hiệp
|
6
|
Sâu
|
54
|
Hồ Trung
|
Ương
|
5
|
Năm
|
23
|
KPă
|
H'Loan
|
5
|
Năm
|
55
|
Quan Văn
|
Vĩnh
|
7
|
Bảy
|
24
|
Cầm Thị
|
Hoàn
|
6
|
Sâu
|
56
|
Hồ Thị
|
Vy
|
5
|
Năm
|
25
|
Lê Thanh
|
Hoàng
|
8
|
Tâm
|
57
|
Y
|
Xít
|
6
|
Sâu
|
26
|
Nguyễn Ánh
|
Hồng
|
8
|
Tđm
|
58
|
Phạm Thị
|
Yíu
|
6
|
Sđu
|
27
|
Hồ Thị Minh
|
Huy
|
5
|
Năm
|
59
|
Phạm Bá
|
Yểu
|
9
|
Chín
|
28
|
Phạm Thế
|
Khả
|
7
|
Bảy
|
60
|
Nanthavong
|
Nylavan
|
7
|
Bảy
|
29
|
Alăng
|
Khăạng
|
5
|
Năm
|
61
|
Soukhoumalay
|
Phousamay
|
4
|
Bốn
|
30
|
Lâm Thị
|
Kia
|
5
|
Năm
|
62
|
Khamtan
|
Buasisavat
|
5
|
Năm
|
31
|
Bùi Văn
|
Lành
|
6
|
Sâu
|
63
|
Phukhống
|
Kẹopăsợt
|
5
|
Năm
|
32
|
Hồ Văn
|
Lành
|
Không được thi
|
64
|
Đinh Văn
|
Dũng
|
5
|
Năm
|
|
|
|
|
|
65
|
Hà Văn
|
Tuyên
|
Không được thi
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|