|
|
|
Điểm thi LS Ngoại BL lớp Y4B NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 21/06/2011 17:00:36 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Trần Duy
|
Anh
|
8
|
Tám
|
47
|
Phan Đại
|
Nghĩa
|
8
|
Tám
|
2
|
Đoàn Thị Bảo
|
Ân
|
8
|
Tám
|
48
|
Lê Thị ánh
|
Ngọc
|
8
|
Tám
|
3
|
Lê Đình
|
Bình
|
6
|
Sáu
|
49
|
Mai Hồng
|
Nguyễn
|
4
|
Bốn
|
4
|
Lê Thanh
|
Cảnh
|
8
|
Tám
|
50
|
Nguyễn Hoàng Thế
|
Nhân
|
8
|
Tám
|
5
|
Trần Đức
|
Chánh
|
9
|
Chín
|
51
|
Dương Đỗ Hồng
|
Nhẫn
|
7
|
Bảy
|
6
|
Phan Nguyễn Phương
|
Chung
|
9
|
Chín
|
52
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Nhung
|
8
|
Tám
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Chuyên
|
7
|
Bảy
|
53
|
Phạm Thị
|
Ny
|
7
|
Bảy
|
8
|
Lê Văn
|
Cường
|
8
|
Tám
|
54
|
Nguyễn Bích
|
Phương
|
8
|
Tám
|
9
|
Phan Duy
|
Cường
|
9
|
Chín
|
55
|
Phan Lam
|
Phương
|
V
|
|
10
|
Võ Hoàng
|
Cường
|
8
|
Tám
|
56
|
Trương Thị
|
Phượng
|
7
|
Bảy
|
11
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Dung
|
9
|
Chín
|
57
|
Lê Vũ
|
Quang
|
7
|
Bảy
|
12
|
Lê Anh
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
58
|
Phan Bá Duy
|
Quang
|
7
|
Bảy
|
13
|
Hoàng Bình
|
Dương
|
7
|
Bảy
|
59
|
Trần Trung
|
Quyết
|
6
|
Sáu
|
14
|
Nguyễn Hồng
|
Dương
|
9
|
Chín
|
60
|
Phan Thị Như
|
Quỳnh
|
9
|
Chín
|
15
|
Nguyễn Phạm Như
|
Đài
|
8
|
Tám
|
61
|
Nguyễn Viết
|
Quý
|
7
|
Bảy
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Đồng
|
9
|
Chín
|
62
|
Nguyễn Lê
|
Rân
|
7
|
Bảy
|
17
|
Phan Thị Thu
|
Hà
|
7
|
Bảy
|
63
|
Phạm Tấn
|
Sơ
|
7
|
Bảy
|
18
|
Phạm Thị Thu
|
Hạnh
|
8
|
Tám
|
64
|
Đinh Hồng
|
Thanh
|
7
|
Bảy
|
19
|
Võ Thị
|
Hậu
|
7
|
Bảy
|
65
|
Lê Bá
|
Thao
|
6
|
Sáu
|
20
|
Nguyễn Thanh
|
Hiền
|
7
|
Bảy
|
66
|
Đặng Quốc
|
Thành
|
7
|
Bảy
|
21
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
9
|
Chín
|
67
|
Đinh Văn
|
Thiều
|
8
|
Tám
|
22
|
Huỳnh Văn
|
Hiếu
|
8
|
Tám
|
68
|
Nguyễn Thái
|
Thịnh
|
7
|
Bảy
|
23
|
Lê Thanh
|
Hiếu
|
6
|
Sáu
|
69
|
Chế Quang
|
Thống
|
8
|
Tám
|
24
|
Lê Bảo
|
Hoàng
|
8
|
Tám
|
70
|
Nguyễn Thị
|
Thuỷ
|
8
|
Tám
|
25
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
8
|
Tám
|
71
|
Đặng Lê Thị Hoài
|
Thương
|
8
|
Tám
|
26
|
Hoàng Thanh
|
Hoá
|
9
|
Chín
|
72
|
Hồ Quang
|
Tiến
|
7
|
Bảy
|
27
|
Đỗ Ngọc
|
Huy
|
8
|
Tám
|
73
|
Lê Duy
|
Tiến
|
8
|
Tám
|
28
|
Nguyễn Khánh
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
74
|
Nguyễn Nhật
|
Tiến
|
8
|
Tám
|
29
|
Phạm Quang
|
Huy
|
8
|
Tám
|
75
|
Lê Chí
|
Tĩnh
|
8
|
Tám
|
30
|
Trần Ngọc
|
Huy
|
8
|
Tám
|
76
|
Nguyễn Thị Đoan
|
Trang
|
8
|
Tám
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
9
|
Chín
|
77
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
8
|
Tám
|
32
|
Nguyễn Doãn
|
Huỳnh
|
8
|
Tám
|
78
|
Thái Thị Bảo
|
Trang
|
8
|
Tám
|
33
|
Trần Đình Lê
|
Khánh
|
7
|
Bảy
|
79
|
Nguyễn Hữu
|
Triều
|
8
|
Tám
|
34
|
Trần Mai
|
Li
|
8
|
Tám
|
80
|
Trần Bá
|
Trí
|
7
|
Bảy
|
35
|
Hoàng Thị
|
Liên
|
8
|
Tám
|
81
|
Trần Ngọc
|
Trịnh
|
7
|
Bảy
|
36
|
Huỳnh Thị
|
Liên
|
7
|
Bảy
|
82
|
Lê Thanh
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
37
|
Dương Quốc
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
83
|
Trần Văn
|
Tuấn
|
8
|
Tám
|
38
|
Hoàng Ngọc
|
Linh
|
8
|
Tám
|
84
|
Đoàn Ngọc
|
Tú
|
7
|
Bảy
|
39
|
Trương Thị Mỹ
|
Linh
|
8
|
Tám
|
85
|
Nguyễn Kim
|
Túc
|
9
|
Chín
|
40
|
Lê Thị Ly
|
Ly
|
9
|
Chín
|
86
|
Võ Xuân
|
Tư
|
7
|
Bảy
|
41
|
Trần Hoàng
|
Minh
|
8
|
Tám
|
87
|
Trần Minh
|
Tường
|
7
|
Bảy
|
42
|
Trần Nguyễn Tuấn
|
Minh
|
9
|
Chín
|
88
|
Trần Thị Tường
|
Vi
|
7
|
Bảy
|
43
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
8
|
Tám
|
89
|
Nguyễn Hoàng
|
Việt
|
6
|
Sáu
|
44
|
Đặng Đình
|
Nam
|
7
|
Bảy
|
90
|
Lê
|
Vũ
|
7
|
Bảy
|
45
|
Phan Lê
|
Nam
|
8
|
Tám
|
91
|
Mai Thị Ngọc
|
Ý
|
8
|
Tám
|
46
|
Trần Quỳnh
|
Ngân
|
9
|
Chín
|
92
|
Đặng Thị
|
Yên
|
8
|
Tám
|
|
Tổng số: 93 (Vắng 1)
|
|
|
|
93
|
Trần Nữ Hoàng
|
Yến
|
9
|
Chín
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|