|
|
|
Điểm LS Ngoại BL lớp Y4/3C nhóm 4 NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 21/06/2011 18:10:09 |
|
Stt
|
Họ tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Nguyễn Trần Vân
|
Anh
|
6
|
Sáu
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
|
7
|
Bảy
|
2
|
Phạm Duy
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
25
|
Lâm Văn
|
Khôi
|
|
7
|
Bảy
|
3
|
Hoàng Thị Hải
|
Âu
|
7
|
Bảy
|
26
|
Phạm Văn
|
Lại
|
|
7
|
Bảy
|
4
|
Nguyễn Hữu
|
Bình
|
7
|
Bảy
|
27
|
Bùi Mai Bội
|
Lan
|
|
7
|
Bảy
|
5
|
Đinh Văn
|
Chấn
|
6
|
Sáu
|
28
|
Lê Thị Ngọc
|
Lan
|
|
7
|
Bảy
|
6
|
Lương Thị Như
|
Chung
|
8
|
Tám
|
29
|
Trần Gia
|
Lâm
|
|
6
|
Sáu
|
7
|
Từ Trọng
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
30
|
Nguyễn thị
|
Liễn
|
|
5
|
Năm
|
8
|
Phạm Văn
|
Dũng
|
8
|
Tám
|
31
|
Hồ Nguyễn Chí
|
Long
|
|
5
|
Năm
|
9
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duyên
|
7
|
Bảy
|
32
|
Lê Thị Tuyết
|
Mai
|
|
8
|
Tám
|
10
|
Hoa Minh
|
Đăng
|
7
|
Bảy
|
33
|
Ngô Thị
|
Mơ
|
|
6
|
Sáu
|
11
|
Nguyễn
|
Đỉnh
|
7
|
Bảy
|
34
|
Huỳnh Thị
|
Nga
|
|
6
|
Sáu
|
12
|
Hoàng Ngọc
|
Đức
|
7
|
Bảy
|
35
|
Bùi Thị
|
Ngọc
|
|
6
|
Sáu
|
13
|
Đinh Thị Quỳnh
|
Giao
|
8
|
Tám
|
36
|
Hoàng Thái
|
Nguyên
|
|
5
|
Năm
|
14
|
Nguyễn
|
Hải
|
7
|
Bảy
|
37
|
Lê Thị Huyền
|
Nhung
|
|
5
|
Năm
|
15
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hạp
|
7
|
Bảy
|
38
|
Lê Thị
|
Nương
|
|
6
|
Sáu
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
6
|
Sáu
|
39
|
Nguyễn Xuân
|
Phúc
|
|
7
|
Bảy
|
17
|
Nguyễn Thị thu
|
Hiền
|
8
|
Tám
|
40
|
Nguyễn Duy
|
Phúc
|
|
8
|
Tám
|
18
|
Trần Chí
|
Hiếu
|
7
|
Bảy
|
41
|
Phạm Thị
|
Phước
|
|
7
|
Bảy
|
19
|
Ngô Trọng Vĩnh
|
Hòa
|
6
|
Sáu
|
42
|
Trần Xuân
|
Phương
|
|
5
|
Năm
|
20
|
Thạch Ngọc
|
Hoài
|
6
|
Sáu
|
43
|
Nguyễn Thanh
|
Quang
|
|
7
|
Bảy
|
21
|
Nguyễn Doãn
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
44
|
Hồ Duy
|
Sáu
|
|
7
|
Bảy
|
22
|
Lê Khắc Mộng
|
Hùng
|
6
|
Sáu
|
45
|
Trần Viết
|
Sử
|
|
6
|
Sáu
|
23
|
Trần Văn
|
Hưng
|
8
|
Tám
|
46
|
Thủy Châu
|
Thảo
|
|
6
|
Sáu
|
|
Tổng số: 46SV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|