|
|
|
Điểm thi LS Ngoại CS lớp Y4/2D NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 15/06/2011 18:43:42 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Nguyễn Thế
|
Ánh
|
6
|
Sáu
|
31
|
Lê Anh
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
2
|
Nguyễn Ngọc
|
Diễm
|
7
|
Bảy
|
32
|
Lê Thị Lan
|
Phương
|
9
|
Chín
|
3
|
Lê Trung
|
Duệ
|
7
|
Bảy
|
33
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phương
|
5
|
Năm
|
4
|
Nguyễn Thanh
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
34
|
Đặng Văn
|
Phương
|
5
|
Năm
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
6
|
Sáu
|
35
|
Nguyễn Bích Hạnh
|
Phương
|
5
|
Năm
|
6
|
Hoàng Thị Thu
|
Hiền
|
6
|
Sáu
|
36
|
Lê Thị Thanh
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
7
|
BhLing
|
Hiếu
|
6
|
Sáu
|
37
|
Phan Thị
|
Phượng
|
8
|
Tám
|
8
|
Trần Thị
|
Hoa
|
7
|
Bảy
|
38
|
Châu Thị
|
Phượng
|
7
|
Bảy
|
9
|
Hà Thị Diệu
|
Hồng
|
|
|
39
|
Lưu Văn
|
Quân
|
7
|
Bảy
|
10
|
Đặng
|
Huề
|
7
|
Bảy
|
40
|
Nguyễn Trung
|
Quảng
|
5
|
Năm
|
11
|
Võ Văn
|
Hùng
|
6
|
Sáu
|
41
|
Lê Đình
|
Sang
|
6
|
Sáu
|
12
|
Dương Mạnh
|
Hưng
|
6
|
Sáu
|
42
|
Đặng Hồng
|
Sơn
|
5
|
Năm
|
13
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Hường
|
6
|
Sáu
|
43
|
Hoàng Đức
|
Sỹ
|
6
|
Sáu
|
14
|
Hoàng Ngọc
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
44
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tài
|
5
|
Năm
|
15
|
Nguyễn Đồng
|
Huyên
|
5
|
Năm
|
45
|
Đoàn Thị Minh
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
16
|
Lê Văn
|
Khôi
|
6
|
Sáu
|
46
|
Nguyễn Văn
|
Thêm
|
7
|
Bảy
|
17
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
7
|
Bảy
|
47
|
Nguyễn Hữu
|
Thiện
|
8
|
Tám
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Long
|
6
|
Sáu
|
48
|
Dương Thanh
|
Thiệt
|
6
|
Sáu
|
19
|
Đinh Thị
|
Mai
|
7
|
Bảy
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
7
|
Bảy
|
20
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
6
|
Bảy
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
8
|
Tám
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
8
|
Tám
|
51
|
Huỳnh Thị
|
Tồn
|
7
|
Bảy
|
22
|
Phạm Thị
|
Nga
|
7
|
Bảy
|
52
|
Đinh Thị Huyền
|
Trân
|
8
|
Tám
|
23
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
7
|
Bảy
|
53
|
Đinh Văn
|
Tuyển
|
7
|
Bảy
|
24
|
Hoàng Công
|
Nguyên
|
6
|
Sáu
|
54
|
Lê Hà
|
Tuyên
|
7
|
Bảy
|
25
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nhã
|
8
|
Tám
|
55
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
7
|
Bảy
|
26
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhân
|
7
|
Bảy
|
56
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
7
|
Bảy
|
27
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhạn
|
8
|
Tám
|
57
|
Phạm Ngọc
|
Vĩnh
|
6
|
Sáu
|
28
|
Phan Tô Sĩ
|
Nhật
|
6
|
Sáu
|
58
|
Đỗ Thị
|
Vũ
|
7
|
Bảy
|
29
|
Ngô Thị
|
Nhung
|
5
|
Năm
|
59
|
Trần Đình
|
Vũ
|
3
|
Ba
|
30
|
Hoàng Thị Bích
|
Nhung
|
7
|
Bảy
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|