|
|
|
Điểm thi LS Ngoại CS lớp Y4/2B NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 15/06/2011 18:42:13 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Lê Thị
|
Ánh
|
6
|
Sáu
|
33
|
Phạm Thị
|
Mai
|
6
|
Sáu
|
2
|
Ngô Thị
|
Bé
|
6
|
Sáu
|
34
|
Nguyễn Việt
|
Nam
|
8
|
Tám
|
3
|
Phan Thị Cẩm
|
Bình
|
6
|
Sáu
|
35
|
Hồ Văn
|
Nghênh
|
5
|
Năm
|
4
|
Trần thị Mộng
|
Bổ
|
6
|
Sáu
|
36
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Ngọc
|
5
|
Năm
|
5
|
Nguyễn Thị Thương
|
Diễm
|
5
|
Năm
|
37
|
Lê Xuân
|
Nguyên
|
7
|
Bảy
|
6
|
Nguyễn Trung
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
38
|
Nguyễn
|
Nhân
|
6
|
Sáu
|
7
|
Đặng Công
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
39
|
Phan Thị Kim
|
Nhung
|
6
|
Sáu
|
8
|
Trần Tấn
|
Đạt
|
6
|
Sáu
|
40
|
Đinh Văn
|
Phong
|
5
|
Năm
|
9
|
Lê Thanh
|
Hà
|
8
|
Tám
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phú
|
7
|
Bảy
|
10
|
Trần
|
Hải
|
5
|
Năm
|
42
|
Nguyễn Quang
|
Phục
|
6
|
Sáu
|
11
|
Trương Thị Thanh
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
43
|
Phạm Thị Hạnh
|
Phúc
|
8
|
Tám
|
12
|
Nguyển Thị Tùng
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
44
|
Trần Thành
|
Tân
|
7
|
Bảy
|
13
|
Phạm Thanh
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
45
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
7
|
Bảy
|
14
|
Phan Minh
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
46
|
Nguyễn Văn
|
Thao
|
6
|
Sáu
|
15
|
Lê Thị Mỹ
|
Hạnh
|
6
|
Sáu
|
47
|
Nguyễn Xuân
|
Thảo
|
7
|
Bảy
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
6
|
Sáu
|
48
|
Trương Thị Phương
|
Thao
|
8
|
Tám
|
17
|
Phan Thị
|
Hiền
|
6
|
Sáu
|
49
|
Trần Thị Hoài
|
Thu
|
7
|
Bảy
|
18
|
Phan Thị Thanh
|
Hiền
|
7
|
Bảy
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Thuần
|
7
|
Bảy
|
19
|
Lê Thị Phương
|
Hoa
|
7
|
Bảy
|
51
|
Nguyễn Minh
|
Thức
|
8
|
Tám
|
20
|
Phan Thanh
|
Hoa
|
5
|
Năm
|
52
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thuỷ
|
8
|
Tám
|
21
|
Nguyễn Đình
|
Hưng
|
6
|
Sáu
|
53
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuỷ
|
8
|
Tám
|
22
|
Võ Mạnh
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
54
|
Nguyễn Võ Thị Huyền
|
Trân
|
7
|
Bảy
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
6
|
Sáu
|
55
|
Lê Mỹ
|
Trang
|
9
|
Chín
|
24
|
Võ Như
|
Khánh
|
7
|
Bảy
|
56
|
Phan Thị
|
Trang
|
6
|
Sáu
|
25
|
Lê Xuân
|
Khánh
|
6
|
Sáu
|
57
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
8
|
Tám
|
26
|
Lê Đức
|
Khiên
|
8
|
Tám
|
58
|
Nguyễn Thị
|
Trinh
|
7
|
Bảy
|
27
|
Lê Thanh
|
Lâm
|
6
|
Sáu
|
59
|
Lương Quang
|
Tứ
|
7
|
Bảy
|
28
|
Tôn Nữ Thuỳ Ái
|
Lành
|
8
|
Tám
|
60
|
Võ Thị
|
Tự
|
7
|
Bảy
|
29
|
Lê Văn
|
Lênh
|
6
|
Sáu
|
61
|
Đinh Văn
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
30
|
Trương Thị Tố
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
62
|
Nguyễn Đình
|
Vĩnh
|
8
|
Tám
|
31
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Loan
|
8
|
Tám
|
63
|
Lê Thị
|
Xuân
|
7
|
Bảy
|
32
|
Hoàng Thị Bạch
|
Mai
|
8
|
Tám
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|