|
|
|
Điểm LS Ngoại BL lớp BS YHCT3 NH2010-2011 |
Ngày cập nhật: 15/06/2011 10:48:09 |
|
Stt
|
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
|
Lê Thế
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
|
27
|
Trần Nhật
|
Minh
|
7
|
Bảy
|
2
|
|
Võ Tá
|
Ân
|
8
|
Tám
|
|
28
|
Đỗ Duy
|
Nguyên
|
7
|
Bảy
|
3
|
|
Nguyễn Thị
|
Bảy
|
8
|
Tám
|
|
29
|
Hà Thị Y
|
Nguyên
|
8
|
Tám
|
4
|
|
Hoàng Việt
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
|
30
|
Chu Thị ánh
|
Nguyệt
|
8
|
Tám
|
5
|
|
Trần Ngọc
|
Dương
|
8
|
Tám
|
|
31
|
Phan Nguyễn Như
|
Phương
|
9
|
Chín
|
6
|
|
Trần Thanh
|
Dương
|
9
|
Chín
|
|
32
|
Nguyễn Minh
|
Phượng
|
6
|
Sáu
|
7
|
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
7
|
Bảy
|
|
33
|
Trần Văn
|
Quyết
|
8
|
Tám
|
8
|
|
Bùi Văn
|
Đức
|
8
|
Tám
|
|
34
|
Ngô Thị Thảo
|
Tâm
|
9
|
Chín
|
9
|
|
Võ Văn
|
Đức
|
7
|
Bảy
|
|
35
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thảo
|
9
|
Chín
|
10
|
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
8
|
Tám
|
|
36
|
Nguyễn Lê Thu
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
11
|
|
Đặng Thị Ngọc
|
Hoa
|
7
|
Bảy
|
|
37
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
9
|
Chín
|
12
|
|
Lê Thị
|
Huế
|
7
|
Bảy
|
|
38
|
Lê Văn
|
Thắng
|
6
|
Sáu
|
13
|
|
Lê Đình
|
Huệ
|
9
|
Chín
|
|
39
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thu
|
8
|
Tám
|
14
|
|
Thiều Vĩnh
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
|
40
|
Lê Thị
|
Thuận
|
8
|
Tám
|
15
|
|
Trần Thị Thanh
|
Huyền
|
8
|
Tám
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Thuý
|
6
|
Sáu
|
16
|
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
8
|
Tám
|
|
42
|
Hoàng Thị Thu
|
Thuỷ
|
9
|
Chín
|
17
|
|
Trần Thị
|
Hương
|
8
|
Tám
|
|
43
|
Phan Thị Thu
|
Thuỷ
|
7
|
Bảy
|
18
|
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
7
|
Bảy
|
|
44
|
Lưu Xuân
|
Tiến
|
7
|
Bảy
|
19
|
|
Vi Thị
|
Hường
|
8
|
Tám
|
|
45
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Trang
|
8
|
Tám
|
20
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lam
|
7
|
Bảy
|
|
46
|
Phan Thị Thuỳ
|
Trang
|
6
|
Sáu
|
21
|
|
Trần Thị Ngọc
|
Lanh
|
9
|
Chín
|
|
47
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
22
|
|
Nguyễn Ngọc
|
Lê
|
8
|
Tám
|
|
48
|
Cao Văn
|
Trọng
|
6
|
Sáu
|
23
|
|
Nguyễn Thị An
|
Lộc
|
7
|
Bảy
|
|
49
|
Đỗ Đình
|
Tuấn
|
8
|
Tám
|
24
|
|
Trương Xuân
|
Lộc
|
7
|
Bảy
|
|
50
|
Nguyễn Văn
|
Tú
|
|
|
25
|
|
Trần Hữu Việt
|
Lợi
|
8
|
Tám
|
|
51
|
Nguyễn Quốc An
|
Vinh
|
6
|
Sáu
|
26
|
|
Nguyễn Công
|
Lý
|
6
|
Sáu
|
|
52
|
Nguyễn Thị Đại
|
Vy
|
7
|
Bảy
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|