|
|
|
Điểm Lâm sàng Ngoại BL lớp RHM3 NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 13/06/2011 16:08:11 |
|
STT
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
STT
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Hoàng Thị Hoài
|
An
|
9
|
Chín
|
24
|
Nguyễn Nhã
|
Phước
|
8
|
Tám
|
2
|
Trần Xuân Việt
|
Anh
|
6
|
Sáu
|
25
|
Trần Duy
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
3
|
Ngyễn Văn
|
Cẩn
|
5
|
Năm
|
26
|
Dương Chí
|
Quang
|
5
|
Năm
|
4
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
7
|
Bảy
|
27
|
Châu Nhật
|
Quang
|
7
|
Bảy
|
5
|
Phùng Lê Phương
|
Dung
|
9
|
Chín
|
28
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
8
|
Tám
|
6
|
Đinh Hoàng
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
29
|
Lương Thị Quỳnh
|
Tâm
|
9
|
Chín
|
7
|
Phạm Xuân
|
Đức
|
7
|
Bảy
|
30
|
Phan Công
|
Thành
|
8
|
Tám
|
8
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hạnh
|
8
|
Tám
|
31
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
8
|
Tám
|
9
|
Cao Thị Ngọc
|
Hằng
|
8
|
Tám
|
32
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
9
|
Chín
|
10
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
9
|
Chín
|
33
|
Lê Quang
|
Thảo
|
7
|
Bảy
|
11
|
Nguyễn Hữu
|
Hiền
|
7
|
Bảy
|
34
|
Phạm Vũ
|
Thuật
|
8
|
Tám
|
12
|
Phan thị Minh
|
Hiếu
|
9
|
Chín
|
35
|
Hoàng Hà
|
Trang
|
8
|
Tám
|
13
|
Nguyễn Hoàng Dạ
|
Hợp
|
8
|
Tám
|
36
|
Vũ Hoàng Ngọc
|
Trang
|
8
|
Tám
|
14
|
Trần Trung
|
Huy
|
9
|
Chín
|
37
|
Huỳnh Thị Quỳnh
|
Trang
|
8
|
Tám
|
15
|
Lê Thị
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
38
|
Nguyễn Đức Quỳnh
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
16
|
Phan Gia
|
Long
|
6
|
Sáu
|
39
|
Lê Văn
|
Trị
|
9
|
Chín
|
17
|
Hoàng Võ Thanh
|
Mai
|
8
|
Tám
|
40
|
Lâm Quang
|
Tuấn
|
8
|
Tám
|
18
|
Lê Thị Trà
|
My
|
8
|
Tám
|
41
|
Phạm Thanh
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
19
|
Lữ Thị
|
Ngôn
|
7
|
Bảy
|
42
|
Nguyễn Văn
|
Tùng
|
8
|
Tám
|
20
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
7
|
Bảy
|
43
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
4
|
Bốn
|
21
|
Phan Đình
|
Nhất
|
7
|
Bảy
|
44
|
Lê Ngọc
|
Vinh
|
6
|
Sáu
|
22
|
Lê Thùy
|
Nhiên
|
8
|
Tám
|
45
|
Nguyễn Ái
|
Vy
|
9
|
Chín
|
23
|
Nguyễn Thuận
|
Phát
|
7
|
Bảy
|
|
|
|
|
|
Tổng số sinh viên: 45 |
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|