|
|
|
Điểm thi LS Ngoại CS lớp Y3D NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 08/06/2011 22:00:14 |
|
Stt |
Họ và tên |
|
Điểm số |
Điểm chữ |
|
Stt |
Họ và tên |
|
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Đỗ Thị Hoàng |
Anh |
5 |
Năm |
|
41 |
Phạm Thị Thu |
Phương |
5 |
Năm |
2 |
Đinh Văn |
Bảy |
5 |
Năm |
|
42 |
Lương Thị |
Sen |
5 |
Năm |
3 |
Đinh Văn |
Bé |
4 |
Bốn |
|
43 |
Ksor |
Sina |
5 |
Năm |
4 |
Lộc Thị |
Cừ |
7 |
Bảy |
|
44 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sơn |
7 |
Bảy |
5 |
Mạc Thị |
Dân |
7 |
Bảy |
|
45 |
Phạm Phương |
Thanh |
9 |
Chín |
6 |
Lý Thị |
Diện |
6 |
Sáu |
|
46 |
Lang Thị |
Thành |
7 |
Bảy |
7 |
Trần Thị Mỹ |
Doan |
9 |
Chín |
|
47 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
7 |
Bảy |
8 |
Hà Thị Thùy |
Dung |
9 |
Chín |
|
48 |
Nguyễn Thị |
Thêm |
8 |
Tám |
9 |
Trịnh Đình |
Đại |
6 |
Sáu |
|
49 |
Nông Thị |
Thi |
7 |
Bảy |
10 |
Mang |
Đạt |
6 |
Sáu |
|
50 |
Trần Thị |
Thìn |
5 |
Năm |
11 |
Bùi Tiến |
Đỉnh |
9 |
Chín |
|
51 |
Hoàng Văn |
Tiến |
6 |
Sáu |
12 |
Điểu |
Đoan |
7 |
Bảy |
|
52 |
Phạm Trung |
Tín |
4 |
Bốn |
13 |
Bùi Trường |
Giang |
4 |
Bốn |
|
53 |
Lê Thị |
Tỉnh |
7 |
Bảy |
14 |
Trần Thị Phước |
Hạnh |
8 |
Tám |
|
54 |
Đinh Công |
Tĩnh |
7 |
Bảy |
15 |
Lê Cẩm |
Hằng |
7 |
Bảy |
|
55 |
Vi Văn |
Toàn |
7 |
Bảy |
16 |
Ksor |
H'đon |
6 |
Sáu |
|
56 |
Bùi Văn |
Triệu |
6 |
Sáu |
17 |
Đặng Mạnh |
Hiếu |
8 |
Tám |
|
57 |
Hồ Văn |
Trợ |
4 |
Bốn |
18 |
Đàm Thị |
Hợi |
7 |
Bảy |
|
58 |
Lô Đình |
Trung |
5 |
Năm |
19 |
A |
Khánh |
7 |
Bảy |
|
59 |
Bùi Xuân |
Trường |
4 |
Bốn |
20 |
Hồ Thị |
Lài |
7 |
Bảy |
|
60 |
Nguyễn Thế |
Trường |
5 |
Năm |
21 |
Rcom |
Lanh |
8 |
Tám |
|
61 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
8 |
Tám |
22 |
Hồ A |
Liên |
7 |
Bảy |
|
62 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
5 |
Năm |
23 |
Lê Thị |
Liên |
7 |
Bảy |
|
63 |
Nay Y |
Túi |
5 |
Năm |
24 |
Hồ Thị Thuỳ |
Linh |
7 |
Bảy |
|
64 |
Và Bá |
Tùng |
6 |
Sáu |
25 |
Cao Thị |
Luyện |
7 |
Bảy |
|
65 |
Tơ Ngôl Thị |
Tuyến |
5 |
Năm |
26 |
Hiên |
Ly |
5 |
Năm |
|
66 |
Y |
Út |
5 |
Năm |
27 |
Xa |
Ma |
5 |
Năm |
|
67 |
Hà Văn |
Vượng |
7 |
Bảy |
28 |
Thạch Văn |
Mạnh |
5 |
Năm |
|
68 |
Thái Thị Hải |
Yến |
7 |
Bảy |
29 |
Lầu Bá |
Mạo |
5 |
Năm |
|
69 |
Hồ Thị |
Dễ |
|
|
30 |
Vi Việt |
May |
6 |
Sáu |
|
70 |
Hồ Thị |
Rum |
7 |
Bảy |
31 |
Đinh Thị |
Ngần |
5 |
Năm |
|
71 |
Philabouth Khamphouvanh |
7 |
Bảy |
32 |
Nguyễn Thị Khánh |
Nhi |
6 |
Sáu |
|
72 |
Xaylovong |
Khamsamay |
7 |
Bảy |
33 |
Hồ Thị |
Nhớ |
6 |
Sáu |
|
73 |
Khamly |
Moukda |
5 |
Năm |
34 |
Trương Công |
Niên |
5 |
Năm |
|
74 |
Khamsingsavath |
Orlanit |
7 |
Bảy |
35 |
Nguyễn Văn |
Ninh |
8 |
Tám |
|
75 |
Seummaly |
Phailith |
6 |
Sáu |
36 |
Ksor Y |
Phân |
6 |
Sáu |
|
76 |
Salinthone Phetsamone |
6 |
Sáu |
37 |
Hồ A |
Phể |
4 |
Bốn |
|
77 |
Phommady |
Sounantha |
5 |
Năm |
38 |
Phạm Văn |
Phú |
7 |
Bảy |
|
78 |
Phunphasit Thatsadaphon |
8 |
Tám |
39 |
Phan Tấn |
Phụng |
5 |
Năm |
|
79 |
Chanthavong |
Vixay |
8 |
Tám |
40 |
Phạm Bích |
Phương |
5 |
Năm |
|
80 |
Hồ Văn |
Đương |
5 |
Năm |
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|