|
|
|
Điểm thi LS Ngoại CS lớp Y3C NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 11/05/2011 22:00:44 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Ngô Thị Xuân
|
An
|
8
|
Tám
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
9
|
Chín
|
2
|
Đoàn Xuân
|
Biên
|
8
|
Tám
|
47
|
Lê Thị Minh
|
Nguyệt
|
7
|
Bảy
|
3
|
Bùi Văn
|
Bình
|
7
|
Bảy
|
48
|
Trần Trọng
|
Nhân
|
6
|
Sáu
|
4
|
Nguyễn Trương
|
Bình
|
7
|
Bảy
|
49
|
Huỳnh Minh
|
Nhật
|
9
|
Chín
|
5
|
Phan Ngọc
|
Cảnh
|
9
|
Chín
|
50
|
Trần Khánh
|
Nhật
|
7
|
Bảy
|
6
|
Lê Hà Yến
|
Chi
|
8
|
Tám
|
51
|
Dương Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
7
|
Bảy
|
7
|
Trần Xuân Diễm
|
Chi
|
6
|
Sáu
|
52
|
Chu Thị
|
Nhung
|
8
|
Tám
|
8
|
Lê Thị
|
Chí
|
8
|
Tám
|
53
|
Nguyễn Văn
|
Ni
|
7
|
Bảy
|
9
|
Dương Kiều
|
Chung
|
8
|
Tám
|
54
|
Võ Xuân Quế
|
Ninh
|
6
|
Sáu
|
10
|
Võ Thị Kim
|
Chung
|
6
|
Sáu
|
55
|
Nguyễn Vũ
|
Phòng
|
6
|
Sáu
|
11
|
Phan Thế
|
Công
|
7
|
Bảy
|
56
|
Võ Văn
|
Phúc
|
7
|
Bảy
|
12
|
Ngô Đức
|
Cường
|
5
|
Năm
|
57
|
Nguyễn Văn
|
Phương
|
6
|
Sáu
|
13
|
Biện Thị Thuỳ
|
Dung
|
8
|
Tám
|
58
|
Hoàng Thị Liên
|
Phượng
|
7
|
Bảy
|
14
|
Mai Tiến
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
59
|
Nguyễn Quý
|
Quang
|
7
|
Bảy
|
15
|
Thái Bình
|
Dương
|
8
|
Tám
|
60
|
Hồ Đăng
|
Rốp
|
7
|
Bảy
|
16
|
Phan Duy
|
Đán
|
6
|
Sáu
|
61
|
Đỗ Hồng
|
Sơn
|
8
|
Tám
|
17
|
Phan Anh
|
Đặng
|
8
|
Tám
|
62
|
Trần Minh
|
Tài
|
6
|
Sáu
|
18
|
Phùng Duy
|
Đức
|
7
|
Bảy
|
63
|
Nguyễn Duy
|
Tây
|
7
|
Bảy
|
19
|
Võ Thị Bích
|
Hà
|
6
|
Sáu
|
64
|
Nghiêm Thị Hoài
|
Thanh
|
7
|
Bảy
|
20
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
7
|
Bảy
|
65
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
8
|
Tám
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Hiền
|
8
|
Tám
|
66
|
Huỳnh Minh
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
22
|
Huỳnh Hữu
|
Hoàng
|
8
|
Tám
|
67
|
Lê Ngô Ái
|
Thảo
|
7
|
Bảy
|
23
|
Hoàng Hữu
|
Huynh
|
9
|
Chín
|
68
|
Trần Thị
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
24
|
Thái Văn
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
69
|
Đoàn Thị
|
Thu
|
8
|
Tám
|
25
|
Bùi Văn
|
Hưng
|
7
|
Bảy
|
70
|
Trần Thị Phương
|
Thu
|
8
|
Tám
|
26
|
Nguyễn Viết Linh
|
Kha
|
7
|
Bảy
|
71
|
Nguyễn Văn
|
Thuật
|
6
|
Sáu
|
27
|
Trần Việt
|
Khánh
|
8
|
Tám
|
72
|
Phạm Thị Thu
|
Thúy
|
6
|
Sáu
|
28
|
Trịnh Thị
|
Lan
|
8
|
Tám
|
73
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Thương
|
7
|
Bảy
|
29
|
Bùi Vương
|
Lâm
|
6
|
Sáu
|
74
|
Nguyễn Thương
|
Thương
|
8
|
Tám
|
30
|
Huỳnh Kim
|
Lâm
|
6
|
Sáu
|
75
|
Trương Bảo Anh
|
Thy
|
8
|
Tám
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
7
|
Bảy
|
76
|
Hoàng Trung
|
Tiến
|
6
|
Sáu
|
32
|
Phạm Quốc
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
77
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
8
|
Tám
|
33
|
Trần Văn
|
Linh
|
5
|
Năm
|
78
|
Phan Văn
|
Tiến
|
7
|
Bảy
|
34
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
7
|
Bảy
|
79
|
Phan Thị Mộng
|
Trang
|
8
|
Tám
|
35
|
Nguyễn Duy
|
Luân
|
6
|
Sáu
|
80
|
Phan Minh
|
Trung
|
7
|
Bảy
|
36
|
Trần Trọng
|
Lực
|
8
|
Tám
|
81
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
6
|
Sáu
|
37
|
Hoàng Thị Hồng
|
Ly
|
7
|
Bảy
|
82
|
Trương Hoài
|
Trường
|
7
|
Bảy
|
38
|
Phạm Quang
|
Mệnh
|
6
|
Sáu
|
83
|
Lê Duy
|
Tuấn
|
8
|
Tám
|
39
|
Lê Thị Trà
|
Mi
|
8
|
Tám
|
84
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
40
|
Nguyễn Văn Phước
|
Minh
|
6
|
Sáu
|
85
|
Trần Đức
|
Tuấn
|
8
|
Tám
|
41
|
Tạ Đình
|
Minh
|
8
|
Tám
|
86
|
Trương Thị Ánh
|
Tuyết
|
7
|
Bảy
|
42
|
Trần Thị Lê
|
Na
|
7
|
Bảy
|
87
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
7
|
Bảy
|
43
|
Lê Thị
|
Nam
|
7
|
Bảy
|
88
|
Nguyễn Xuân
|
Việt
|
7
|
Bảy
|
44
|
Phạm Thanh
|
Nghị
|
5
|
Năm
|
89
|
Trần Ngọc
|
Việt
|
7
|
Bảy
|
45
|
Nguyễn Chí
|
Ngọc
|
6
|
Sáu
|
90
|
Hoàng
|
Vũ
|
9
|
Chín
|
|
Tổng số: 90 SV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|