|
|
|
Điểm thi LS Ngoại bệnh lý lớp Y4/3ABC NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 28/04/2011 11:15:40 |
|
Stt
|
Họ tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Sương
|
7
|
Bảy
|
24
|
Nguyễn Văn
|
Tịnh
|
|
6
|
Sáu
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Thú
|
5
|
Năm
|
25
|
Võ Văn
|
Toàn
|
|
7
|
Bảy
|
3
|
Nguyễn Công
|
Thành
|
6
|
Sáu
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Trâm
|
|
5
|
Năm
|
4
|
Trần Thị Phương
|
Thành
|
6
|
Sáu
|
27
|
Nguyễn Nhật
|
Trường
|
|
5
|
Năm
|
5
|
Chamaléa
|
Thiên
|
7
|
Bảy
|
28
|
Nguyễn Thanh
|
Tuấn
|
|
6
|
Sáu
|
6
|
Nguyễn Thanh
|
Thọ
|
5
|
Năm
|
29
|
Phạm Thị
|
Vân
|
|
7
|
Bảy
|
7
|
Từ Công
|
Thoại
|
5
|
Năm
|
30
|
Huỳnh Tuy
|
Viễn
|
|
5
|
Năm
|
8
|
Lê Văn
|
Thuộc
|
5
|
Năm
|
31
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
|
5
|
Năm
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
7
|
Bảy
|
32
|
Trà Nguyễn Xuân
|
Yến
|
|
8
|
Tám
|
10
|
Hồ Thị
|
Thủy
|
7
|
Bảy
|
33
|
Hoàng Văn
|
Thành
|
|
5
|
Năm
|
11
|
Huỳnh Ngọc
|
Tin
|
7
|
Bảy
|
34
|
Lê Trịnh Phương
|
Thái
|
|
5
|
Năm
|
12
|
Lê Văn
|
Toàn
|
6
|
Sáu
|
35
|
Đỗ Văn
|
Thiện
|
|
7
|
Bảy
|
13
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trang
|
8
|
Tám
|
36
|
Nguyễn Đình
|
Thông
|
|
7
|
Bảy
|
14
|
Hoàng Thành
|
Trung
|
6
|
Sáu
|
37
|
Lý Thanh
|
Thư
|
|
7
|
Bảy
|
15
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
|
7
|
Bảy
|
16
|
Hàn Thị Lê
|
Vân
|
7
|
Bảy
|
39
|
Hà Văn
|
Tiến
|
|
7
|
Bảy
|
17
|
Trịnh Thị Thu
|
Vân
|
6
|
Sáu
|
40
|
Lê Văn
|
Tùng
|
|
7
|
Bảy
|
18
|
Phạm Việt
|
Thành
|
9
|
Chín
|
41
|
Bùi Thị Quỳnh
|
Trang
|
|
7
|
Bảy
|
19
|
Nguyễn Tấn
|
Thành
|
7
|
Bảy
|
42
|
Trần Đình
|
Trình
|
|
4
|
Bốn
|
20
|
Trần Đức
|
Thiện
|
8
|
Tám
|
43
|
Nguyễn Huy
|
Trường
|
|
9
|
Chín
|
21
|
Dương Tiến
|
Thịnh
|
7
|
Bảy
|
44
|
Nguyễn Văn
|
Tý
|
|
6
|
Sáu
|
22
|
Nguyễn Minh
|
Thơm
|
6
|
Sáu
|
45
|
Phạm Thị Thu
|
Vân
|
|
4
|
Bốn
|
23
|
Đỗ Xuân
|
Tiến
|
7
|
Bảy
|
46
|
Phan Thị
|
Vinh
|
|
5
|
Năm
|
|
Tổng số: 46SV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|