|
|
|
Điểm thi LS Ngoại cơ sở lớp Y3B năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 13/04/2011 16:44:03 |
|
Stt |
Họ và tên |
|
Điểm số |
Điểm chữ |
Stt |
Họ và tên |
|
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Đinh Văn |
An |
7 |
Bảy |
47 |
Châu Khiêm |
Nguyện |
6 |
Sáu |
2 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
7 |
Bảy |
48 |
Phan |
Nhân |
8 |
Tám |
3 |
Nguyễn Thị Loan |
Anh |
7 |
Bảy |
49 |
Nguyễn Quang |
Nhật |
7 |
Bảy |
4 |
Hồ Tất |
Bằng |
7 |
Bảy |
50 |
Nguyễn Duy |
Nô |
Không được thi |
5 |
Nguyễn Văn |
Bằng |
9 |
Chín |
51 |
Hoàng Sông |
Núi |
7 |
Bảy |
6 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
8 |
Tám |
52 |
Hồ Quốc |
Pháp |
8 |
Tám |
7 |
Nguyễn Đỗ |
Chỉnh |
7 |
Bảy |
53 |
Nguyễn Đình |
Phi |
6 |
Sáu |
8 |
Trần Văn |
Chung |
7 |
Bảy |
54 |
Hoàng Vĩnh |
Phú |
6 |
Sáu |
9 |
Nguyễn Văn |
Công |
Không được thi |
55 |
Lê Kim |
Phụng |
7 |
Bảy |
10 |
Đỗ Thị Hồng |
Diệp |
9 |
Chín |
56 |
Phan Ngọc |
Phước |
6 |
Sáu |
11 |
Nguyễn Nhật |
Duy |
9 |
Chín |
57 |
Phạm Lương Bảo |
Quốc |
7 |
Bảy |
12 |
Võ Ngọc |
Duy |
7 |
Bảy |
58 |
Trần Trọng |
Quyền |
7 |
Bảy |
13 |
Lê Thị Như |
Duyên |
9 |
Chín |
59 |
Dương |
Quý |
Không được thi |
14 |
Bùi Anh |
Đào |
9 |
Chín |
60 |
Nguyễn Ngọc |
Quý |
Không được thi |
15 |
Phạm Thị |
Đào |
7 |
Bảy |
61 |
Thiều Đăng |
Sáng |
Không được thi |
16 |
Phan Thị Thuỳ |
Đông |
7 |
Bảy |
62 |
Đoàn Thị Thiện |
Tâm |
7 |
Bảy |
17 |
Thái Nhật |
Đức |
7 |
Bảy |
63 |
Phan Nhật |
Tân A |
8 |
Tám |
18 |
Võ Thị Minh |
Đức |
7 |
Bảy |
64 |
Phan Nhật |
Tân B |
7 |
Bảy |
19 |
Ngô Văn |
Hải |
Không được thi |
65 |
Đinh Hồng |
Thảo |
6 |
Sáu |
20 |
Trần Hoàng |
Hải |
9 |
Chín |
66 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
8 |
Tám |
21 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
9 |
Chín |
67 |
Cao Ngọc |
Thắng |
6 |
Sáu |
22 |
Trần Thị |
Hiếu |
8 |
Tám |
68 |
Lê Đức |
Thắng |
5 |
Năm |
23 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hoà |
9 |
Chín |
69 |
Lê Viết |
Thắng |
7 |
Bảy |
24 |
Trần Thanh |
Hoài |
9 |
Chín |
70 |
Tân Ngọc |
Thi |
8 |
Tám |
25 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
7 |
Bảy |
71 |
Nguyễn Văn |
Thoại |
9 |
Chín |
26 |
Lê Đức |
Huấn |
7 |
Bảy |
72 |
Phan Quang |
Thỏa |
8 |
Tám |
27 |
Đào Văn |
Hùng |
4 |
Bốn |
73 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu A |
8 |
Tám |
28 |
Lê Xuân |
Hùng |
8 |
Tám |
74 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu B |
8 |
Tám |
29 |
Trần Huy |
Khoa |
Không được thi |
75 |
Trần Thu |
Thuỷ |
7 |
Bảy |
30 |
Lưu Bá |
Lãi |
9 |
Chín |
76 |
Đào Thị |
Thường |
7 |
Bảy |
31 |
Hoàng Bích |
Liểu |
7 |
Bảy |
77 |
Ung Nho |
Thưởng |
6 |
Sáu |
32 |
Võ Nguyễn Thuỳ |
Linh |
8 |
Tám |
78 |
Trần Quốc |
Tiến |
6 |
Sáu |
33 |
Tôn Thất Phước |
Long |
7 |
Bảy |
79 |
Lê Văn |
Tính |
Không được thi |
34 |
Trần Văn |
Mạnh |
8 |
Tám |
80 |
Huỳnh Văn |
Tịnh |
8 |
Tám |
35 |
Huỳnh Thị Diễm |
Mi |
6 |
Sáu |
81 |
Trương Huỳnh |
Trí |
6 |
Sáu |
36 |
Dương Phú |
Minh |
8 |
Tám |
82 |
Dương Trí |
Trung |
8 |
Tám |
37 |
Nguyễn Thiện |
Minh |
9 |
Chín |
83 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
5 |
Năm |
38 |
Nguyễn Thị Thanh |
Minh |
6 |
Sáu |
84 |
Đoàn Thị Thanh |
Tuyền |
7 |
Bảy |
39 |
Hà Phước |
Mỹ |
6 |
Sáu |
85 |
Phan Minh |
Tú |
8 |
Tám |
40 |
Lê Thị Thanh |
Nga |
7 |
Bảy |
86 |
Nguyễn Tá |
Uý |
6 |
Sáu |
41 |
Nguyễn Thị |
Nga |
7 |
Bảy |
87 |
Ngô Thị Cẩm |
Vân |
7 |
Bảy |
42 |
Hồ Thy |
Ngân |
7 |
Bảy |
88 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vân |
8 |
Tám |
43 |
Trần Thị |
Ngân |
8 |
Tám |
89 |
Phùng Viết |
Vinh |
6 |
Sáu |
44 |
Hà Văn |
Ngọ |
7 |
Bảy |
90 |
Nguyễn Lê |
Vũ |
7 |
Bảy |
45 |
Phạm Thị |
Ngọc |
8 |
Tám |
91 |
Thạch Tuấn |
Vũ |
5 |
Năm |
46 |
Phan Thảo |
Nguyên |
9 |
Chín |
92 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ý |
8 |
Tám |
|
Tổng số: 92 (Có 8 SV không được thi do vắng) |
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|