|
|
|
Điểm thi LS Ngoại ĐT lớp Y6D năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 13/04/2011 22:02:03 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Lê Quốc
|
Anh
|
8
|
Tám
|
36
|
Trương Hoàng
|
Long
|
9
|
Chín
|
2
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
9
|
Chín
|
37
|
Phạm Kiều
|
Lộc
|
7
|
Bảy
|
3
|
H' Dung
|
Byu
|
8
|
Tám
|
38
|
Từ Thị Ngọc
|
Mai
|
9
|
Chín
|
4
|
Nguyễn Xuân
|
Chung
|
6
|
Sáu
|
39
|
Nguyễn Nam
|
Mạnh
|
8
|
Tám
|
5
|
Lê Trọng
|
Duệ
|
8
|
Tám
|
40
|
Phạm Thị Lê
|
Na
|
7
|
Bảy
|
6
|
Lê Thị Thuỳ
|
Dung
|
9
|
Chín
|
41
|
Đinh Văn
|
Nhất
|
8
|
Tám
|
7
|
Hồ Việt
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
42
|
Võ Hồng
|
Nhung
|
8
|
Tám
|
8
|
Phan Quốc
|
Dũng
|
9
|
Chín
|
43
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phượng
|
9
|
Chín
|
9
|
Nguyễn
|
Duy
|
7
|
Bảy
|
44
|
Bríu
|
Quang
|
8
|
Tám
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Đức
|
9
|
Chín
|
45
|
Phạm Thành
|
Quát
|
8
|
Tám
|
11
|
Dương Thị Quỳnh
|
Giang
|
8
|
Tám
|
46
|
Nguyễn Văn
|
Quyền
|
7
|
Bảy
|
12
|
Lý Thanh Trường
|
Giang
|
7
|
Bảy
|
47
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
7
|
Bảy
|
13
|
Đinh Thị Thanh
|
Hà
|
9
|
Chín
|
48
|
Lê Ngọc
|
Quý
|
9
|
Chín
|
14
|
Hoàng Thanh
|
Hà
|
8
|
Tám
|
49
|
Lê Minh
|
Tân
|
8
|
Tám
|
15
|
Nguyễn Quốc
|
Hải
|
7
|
Bảy
|
50
|
Đào Đình
|
Thái
|
9
|
Chín
|
16
|
Đinh Thị Minh
|
Hảo
|
8
|
Tám
|
51
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
17
|
Trần Thị Lệ
|
Hằng
|
8
|
Tám
|
52
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
8
|
Tám
|
18
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hiền
|
7
|
Bảy
|
53
|
Hoàng Minh
|
Thắng
|
8
|
Tám
|
19
|
Hoàng Vĩnh Trung
|
Hiếu
|
8
|
Tám
|
54
|
Tôn Thất Cẩm
|
Thông
|
8
|
Tám
|
20
|
Hồ Khắc
|
Hiệu
|
8
|
Tám
|
55
|
Phạm Thị
|
Thuyên
|
8
|
Tám
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Hoà
|
9
|
Chín
|
56
|
Hồ Ngọc Bích
|
Thuỷ
|
8
|
Tám
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
8
|
Tám
|
57
|
Hồ Lý Minh
|
Tiên
|
9
|
Chín
|
23
|
Lê Trọng
|
Hoan
|
7
|
Bảy
|
58
|
Lê Văn
|
Toàn
|
|
|
24
|
Hồ Văn
|
Hoàng
|
9
|
Chín
|
59
|
Phạm Thị Ngọc
|
Tuyết
|
7
|
Bảy
|
25
|
Lê Quang
|
Huy
|
8
|
Tám
|
60
|
Hồ Văn
|
Tưn
|
9
|
Chín
|
26
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
61
|
Lê Thị Hồng
|
Vân
|
9
|
Chín
|
27
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
8
|
Tám
|
62
|
Đoàn Diệu
|
Vi
|
6
|
Sáu
|
28
|
Phạm Duy
|
Khiêm
|
9
|
Chín
|
63
|
Vôngphacchăn
|
Nuônlamay
|
7
|
Bảy
|
29
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
8
|
Tám
|
64
|
Keophuvong
|
Suksada
|
7
|
Bảy
|
30
|
Trần Văn
|
Khôi
|
9
|
Chín
|
65
|
Sombat
|
Taphasay
|
5
|
Năm
|
31
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
8
|
Tám
|
66
|
Vongsa
|
Toideth
|
5
|
Năm
|
32
|
Nguyễn Hồ Việt
|
Liên
|
9
|
Chín
|
67
|
Manyvông
|
Viêngkhon
|
5
|
Năm
|
33
|
Trần Thị
|
Liên
|
7
|
Bảy
|
68
|
Yiadang
|
Youa
|
6
|
Sáu
|
34
|
Nguyễn Sỹ
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
69
|
Đoạn Văn
|
Hùng
|
5
|
Năm
|
35
|
Y
|
Loăi
|
7
|
Bảy
|
70
|
Ngân Văn
|
Thống
|
Không được thi
|
|
Tổng số: 69SV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|