|
|
|
Điểm thi lâm sàng Ngoại lớp Y6C năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 25/02/2011 16:38:15 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Hoàng Ng. Hoài
|
An
|
6
|
Sáu
|
35
|
Phan Thị Hồng
|
Ngọc
|
7
|
Bảy
|
2
|
Hồ Ng. Phương
|
Anh
|
8
|
Tám
|
36
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
8
|
Tám
|
3
|
Lê Quý Ngọc
|
Bảo
|
8
|
Tám
|
37
|
Võ Thị Hồng
|
Nhị
|
8
|
Tám
|
4
|
Đặng Thanh
|
Bình
|
9
|
Chín
|
38
|
Nguyễn Tiến
|
Phát
|
6
|
Sáu
|
5
|
Trương Quang
|
Bình
|
9
|
Chín
|
39
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
9
|
Chín
|
6
|
Đào Thị Tâm
|
Châu
|
9
|
Chín
|
40
|
Tạ Thị Minh
|
Phượng
|
8
|
Tám
|
7
|
Hoàng Viết
|
Cường
|
8
|
Tám
|
41
|
Huỳnh Công
|
Quốc
|
Không được thi
|
8
|
Trần Lê Duy
|
Cường
|
6
|
Sáu
|
42
|
Ng. Quang Tôn
|
Quyền
|
Không được thi
|
9
|
Hoàng Đình
|
Cư
|
8
|
Tám
|
43
|
Nay
|
Ri
|
7
|
Bảy
|
10
|
Rmah
|
Din
|
8
|
Tám
|
44
|
Hoàng Tô Ni
|
Sa
|
7
|
Bảy
|
11
|
Lương Kim
|
Dung
|
8
|
Tám
|
45
|
Hồ Thị
|
Sương
|
7
|
Bảy
|
12
|
Trần Thị
|
Duyên
|
8
|
Tám
|
46
|
Ngô Đức
|
Tám
|
7
|
Bảy
|
13
|
Lê Hữu
|
Dũng
|
8
|
Tám
|
47
|
Nguyễn Đức
|
Tâm
|
8
|
Tám
|
14
|
Nguyễn Thanh
|
Hà
|
8
|
Tám
|
48
|
Nguyễn Thế Lài
|
Tâm
|
7
|
Bảy
|
15
|
Phan Văn
|
Hiếu
|
8
|
Tám
|
49
|
Lê Thị
|
Thanh
|
6
|
Sáu
|
16
|
Hoàng Văn
|
Hoà
|
6
|
Sáu
|
50
|
Cao Xuân
|
Thành
|
Không được thi
|
17
|
Hồ Hoàng T. Kim
|
Huệ
|
9
|
Chín
|
51
|
Ngô Minh
|
Thái
|
8
|
Tám
|
18
|
Lê Thị
|
Huệ
|
7
|
Bảy
|
52
|
Nguyễn Hoàng
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
19
|
Lê Quang
|
Huy
|
6
|
Sáu
|
53
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
20
|
Nguyễn Đức
|
Hưng
|
9
|
Chín
|
54
|
Tô Vi
|
Thảo
|
6
|
Sáu
|
21
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
55
|
Trương Thị Thuỳ
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
22
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
56
|
Huỳnh An
|
Thiên
|
7
|
Bảy
|
23
|
Lê Thị
|
Khánh
|
7
|
Bảy
|
57
|
Vi Văn
|
Thức
|
5
|
Năm
|
24
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
7
|
Bảy
|
58
|
Nguyễn Thị
|
Tình
|
7
|
Bảy
|
25
|
Nguyễn Xuân
|
Khôi
|
6
|
Sáu
|
59
|
Dương Thị Kiều
|
Trang
|
8
|
Tám
|
26
|
Trần Vũ
|
Kiệt
|
7
|
Bảy
|
60
|
Phạm Thị Diệu
|
Trâm
|
7
|
Bảy
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Lê
|
7
|
Bảy
|
61
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
8
|
Tám
|
28
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
62
|
Võ Khắc
|
Trưởng
|
8
|
Tám
|
29
|
Nguyễn Thị Vũ
|
Linh
|
8
|
Tám
|
63
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuấn
|
8
|
Tám
|
30
|
Phan Đình
|
Linh
|
8
|
Tám
|
64
|
La Văn
|
Tuyến
|
5
|
Năm
|
31
|
Ngô Thanh
|
Long
|
7
|
Bảy
|
65
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Vân
|
7
|
Bảy
|
32
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
7
|
Bảy
|
66
|
Phan Thị Cẩm
|
Vân
|
7
|
Bảy
|
33
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
8
|
Tám
|
67
|
Lê Thị Hồng
|
Vũ
|
7
|
Bảy
|
34
|
Bùi Thị My
|
Na
|
7
|
Bảy
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 67SV
|
(Có 3 SV không được thi do vắng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 24 tháng 2 năm 2011
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|