|
|
|
Điểm thi LS Ngoại lớp KTXN4/3 NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 13/01/2011 08:38:38 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Ngô Thị Ngọc
|
Anh
|
8
|
Tám
|
30
|
Hồ Thin Thu
|
Huyền
|
7
|
Bảy
|
2
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
5
|
Năm
|
31
|
Trần Đình
|
Khánh
|
6
|
Sáu
|
3
|
Trần Long
|
Biên
|
6
|
Sáu
|
32
|
Lê Thị Tuyết
|
Kinh
|
7
|
Bảy
|
4
|
Hoàng Thị Thanh
|
Bình
|
6
|
Sáu
|
33
|
Hà Thị Phương
|
Lan
|
7
|
Bảy
|
5
|
Đặng Văn
|
Cảnh
|
6
|
Sáu
|
34
|
Trần Văn
|
Lập
|
7
|
Bảy
|
6
|
Nguyễn Duy
|
Chính
|
6
|
Sáu
|
35
|
Nguyễn Hoàng
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
7
|
Nguyễn Thị Bích
|
Chung
|
7
|
Bảy
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
8
|
Tám
|
8
|
Hùynh
|
Cường
|
5
|
Năm
|
37
|
Lâm Thị hải
|
Loan
|
7
|
Bảy
|
9
|
Nguyễn Cao
|
Cường
|
6
|
Sáu
|
38
|
Đinh Công
|
Mạnh
|
6
|
Sáu
|
10
|
Nguyễn Chí
|
Cường
|
6
|
Sáu
|
39
|
Hùynh Lê
|
Na
|
8
|
Tám
|
11
|
Nguyễn Mạnh
|
Cường
|
5
|
Năm
|
40
|
Lê Văn
|
Năm
|
7
|
Bảy
|
12
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
6
|
Sáu
|
41
|
Hoàng Trọng
|
Nghĩa
|
7
|
Bảy
|
13
|
Nguyễn Ái
|
Dân
|
6
|
Sáu
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
7
|
Bảy
|
14
|
Dương Văn
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
43
|
Trần Đình
|
Nhạc
|
9
|
Chín
|
15
|
Trần Trung
|
Dũng
|
7
|
Bảy
|
44
|
Lê Thị Xuân
|
Nương
|
9
|
Chín
|
16
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
7
|
Bảy
|
45
|
Võ Trung
|
Phong
|
8
|
Tám
|
17
|
Võ Văn
|
Đại
|
7
|
Bảy
|
46
|
Phan Sỹ
|
Phú
|
7
|
Bảy
|
18
|
Hoàng
|
Đẳng
|
7
|
Bảy
|
47
|
Huỳnh Văn
|
Quý
|
7
|
Bảy
|
19
|
Lê Thị Minh
|
Đạt
|
6
|
Sáu
|
48
|
Phùng Văn
|
Sơn
|
7
|
Bảy
|
20
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Điểm
|
7
|
Bảy
|
49
|
Chu Quốc
|
Thái
|
8
|
Tám
|
21
|
Bùi Quang
|
Hải
|
7
|
Bảy
|
50
|
Đào Duy
|
Thành
|
8
|
Tám
|
22
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
51
|
Võ Phương
|
Thảo
|
7
|
Bảy
|
23
|
Nguyễn Thị Đức
|
Hạnh
|
6
|
Sáu
|
52
|
Hoàng Thị Thu
|
Thương
|
8
|
Tám
|
24
|
Dương Văn
|
Hoà
|
7
|
Bảy
|
53
|
Võ Trí
|
Toại
|
7
|
Bảy
|
25
|
Phan Xuân
|
Hoà
|
7
|
Bảy
|
54
|
Phạm thanh
|
Tường
|
8
|
Tám
|
26
|
Châu Khánh
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
55
|
Nguyễn Văn
|
Tuân
|
7
|
Bảy
|
27
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
56
|
Trịnh Thị thu
|
Vân
|
6
|
Sáu
|
28
|
Phaạm Thị
|
Hương
|
8
|
Tám
|
57
|
Mai Thị
|
Việt
|
8
|
Tám
|
29
|
Lê Trọng
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
58
|
Ngô Văn
|
Việt
|
7
|
Bảy
|
59
|
Hoàng Thị Hải
|
Yến
|
8
|
Tám
|
Tổng số: 59 SV
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|