|
|
|
Điểm thi LS Ngoại CS lớp YHCT3 NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 07/01/2011 15:02:27 |
|
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Lê Thế |
Anh |
7 |
Bảy |
26 |
Nguyễn Công |
Lý |
6 |
Sáu |
2 |
Võ Tá |
Ân |
8 |
Tám |
27 |
Trần Nhật |
Minh |
7 |
Bảy |
3 |
Nguyễn Thị |
Bảy |
7 |
Bảy |
28 |
Đỗ Duy |
Nguyên |
8 |
Tám |
4 |
Hoàng Việt |
Dũng |
8 |
Tám |
29 |
Hà Thị Y |
Nguyên |
6 |
Sáu |
5 |
Trần Ngọc |
Dương |
7 |
Bảy |
30 |
Chu Thị Ánh |
Nguyệt |
6 |
Sáu |
6 |
Trần Thanh |
Dương |
8 |
Tám |
31 |
Phan Nguyễn Như |
Phương |
6 |
Sáu |
7 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
8 |
Tám |
32 |
Nguyễn Minh |
Phượng |
8 |
Tám |
8 |
Bùi Văn |
Đức |
7 |
Bảy |
33 |
Trần Văn |
Quyết |
6 |
Sáu |
9 |
Võ Văn |
Đức |
7 |
Bảy |
34 |
Ngô Thị Thảo |
Tâm |
7 |
Bảy |
10 |
Trần Trung |
Hiếu |
7 |
Bảy |
35 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
8 |
Tám |
11 |
Đặng Thị Ngọc |
Hoa |
8 |
Tám |
36 |
Huỳnh Thị Phương |
Thảo |
6 |
Sáu |
12 |
Lê Thị |
Huế |
8 |
Tám |
37 |
Nguyễn Lê Thu |
Thảo |
6 |
Sáu |
13 |
Lê Đình |
Huệ |
8 |
Tám |
38 |
Lê Văn |
Thắng |
6 |
Sáu |
14 |
Thiều Vĩnh |
Huy |
7 |
Bảy |
39 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
6 |
Sáu |
15 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
7 |
Bảy |
40 |
Lê Thị |
Thuận |
7 |
Bảy |
16 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
9 |
Chín |
41 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
7 |
Bảy |
17 |
Trần Thị |
Hương |
8 |
Tám |
42 |
Hoàng Thị Thu |
Thủy |
7 |
Bảy |
18 |
Nguyễn Thị |
Hường |
6 |
Sáu |
43 |
Phan Thị Thu |
Thủy |
8 |
Tám |
19 |
Vi Thị |
Hường |
5 |
Năm |
44 |
Lưu Xuân |
Tiến |
6 |
Sáu |
20 |
Nguyễn Thị Hương |
Lam |
7 |
Bảy |
45 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trang |
6 |
Sáu |
21 |
Trần Thị Ngọc |
Lanh |
7 |
Bảy |
46 |
Phan Thị Thuỳ |
Trang |
6 |
Sáu |
22 |
Nguyễn Ngọc |
Lê |
8 |
Tám |
47 |
Trần Thị Thuỳ |
Trang |
6 |
Sáu |
23 |
Nguyễn Thị An |
Lộc |
6 |
Sáu |
48 |
Cao Văn |
Trọng |
6 |
Sáu |
24 |
Trương Xuân |
Lộc |
7 |
Bảy |
49 |
Đỗ Đình |
Tuấn |
6 |
Sáu |
25 |
Trần Hữu Việt |
Lợi |
6 |
Sáu |
50 |
Nguyễn Quốc An |
Vinh |
7 |
Bảy |
|
|
|
|
|
51 |
Nguyễn Thị Đại |
Vy |
6 |
Sáu |
|
Tổng số: 51SV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 06 tháng 01 năm 2011 |
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|