|
|
|
Điểm thi LS Ngoại BL lớp Y4/3A NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 04/01/2011 09:44:46 |
|
Stt |
Họ tên |
|
Điểm số |
Điểm chữ |
Stt |
Họ tên |
|
|
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Trần Ngọc |
An |
7 |
Bảy |
24 |
Lưu Quốc |
Hùng |
|
9 |
Chín |
2 |
Đào Thị Kim |
Anh |
7 |
Bảy |
25 |
Lê Quốc |
Hội |
|
6 |
Sáu |
3 |
Hồ Thị Bích |
Ái |
8 |
Tám |
26 |
Bùi Thị Thanh |
Hương |
|
8 |
Tám |
4 |
Nguyễn Tiến |
Bằng |
8 |
Tám |
27 |
Trương thị Hương |
Huyền |
|
9 |
Chín |
5 |
Võ Hữu Phượng |
Các |
8 |
Tám |
28 |
Phạm trung |
Kiện |
|
8 |
Tám |
6 |
Đạo văn |
Câu |
5 |
Năm |
29 |
Lê Thị |
Lam |
|
7 |
Bảy |
7 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
7 |
Bảy |
30 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
|
7 |
Bảy |
8 |
Nguyễn Hữu |
Chương |
8 |
Tám |
31 |
Phan Kiều |
Linh |
|
9 |
Chín |
9 |
Hoàng |
Dũng |
7 |
Bảy |
32 |
Trần Thị Kim |
Loan |
|
5 |
Năm |
10 |
Đặng Quang |
Dương |
7 |
Bảy |
33 |
Hoàng Văn |
Luận |
|
7 |
Bảy |
11 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
7 |
Bảy |
34 |
Nguyễn Văn |
Minh |
|
8 |
Tám |
12 |
Nguyễn Văn |
Đệ |
7 |
Bảy |
35 |
Nguyễn Văn |
Nam |
|
8 |
Tám |
13 |
Hàng Ái |
Đông |
8 |
Tám |
36 |
Đỗ Thị |
Ngà |
|
7 |
Bảy |
14 |
Nguyễn Hồ |
Đức |
8 |
Tám |
37 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
|
7 |
Bảy |
15 |
Huỳnh Thị Đan |
Hạ |
5 |
Năm |
38 |
Trương Thị |
Nhàn |
|
8 |
Tám |
16 |
Trần Nguyên |
Hoà |
6 |
Sáu |
39 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhung |
|
8 |
Tám |
17 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
8 |
Tám |
40 |
Đinh Hoàng |
Nương |
|
8 |
Tám |
18 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
9 |
Chín |
41 |
Ngô Văn |
Phúc |
|
Vắng |
|
19 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
6 |
Sáu |
42 |
Phạm Hữu |
Phước |
|
6 |
Sáu |
20 |
Trần Công |
Hiền |
7 |
Bảy |
43 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
|
7 |
Bảy |
21 |
Nguyễn Duy |
Hiền |
6 |
Sáu |
44 |
Lê Tấn |
Sang |
|
7 |
Bảy |
22 |
Thái Văn |
Hiếu |
4 |
Bốn |
45 |
Ngô Thị |
Sâm |
|
7 |
Bảy |
23 |
Trần |
Hùng |
9 |
Chín |
46 |
Mai Xuân |
Sơn |
|
6 |
Sáu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 46SV |
|
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2010 |
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|