|
|
|
Điểm thi LS Ngoại BL lớp Y4D NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 04/01/2011 09:38:27 |
|
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
A |
Ái |
7 |
Bảy |
48 |
Cao Thị Lê |
Na |
8 |
Tám |
2 |
Zơrâm |
Ben |
8 |
Tám |
49 |
Nguyễn Lê |
Na |
5 |
Năm |
3 |
Hồ Thị |
Bì |
5 |
Năm |
50 |
Hồ Thị |
Ngàm |
5 |
Năm |
4 |
Nguyễn Thị Lệ |
Bình |
6 |
Sáu |
51 |
A Viết |
Ngô |
Không được thi |
5 |
Nguyễn Thị Sơn |
Ca |
6 |
Sáu |
52 |
Hồ Văn |
Ngửi |
8 |
Tám |
6 |
Hồ Văn |
Châu |
5 |
Năm |
53 |
La Thị Thanh |
Nhã |
8 |
Tám |
7 |
Lê Thị Kim |
Chi |
8 |
Tám |
54 |
Nguyễn Thị Bích |
Nhĩ |
7 |
Bảy |
8 |
Lê văn |
Chinh |
5 |
Năm |
55 |
Bùi Thị |
Nhung |
8 |
Tám |
9 |
Đinh Thị |
Chuẩn |
8 |
Tám |
56 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
8 |
Tám |
10 |
Y |
Cu |
Không được thi |
57 |
Kô Sô |
Phi |
6 |
Sáu |
11 |
Lương Thị |
Diễm |
7 |
Bảy |
58 |
Nguyễn Thị Ánh |
Phương |
7 |
Bảy |
12 |
Lê Thị Mai |
Diệu |
6 |
Sáu |
59 |
Phạm Thị Thu |
Phương |
6 |
Sáu |
13 |
Đinh |
Diu |
7 |
Bảy |
60 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
8 |
Tám |
14 |
Nguyễn Văn |
Đại |
V |
|
61 |
Siu |
Tài |
7 |
Bảy |
15 |
Hồ Văn |
Đăng |
Không được thi |
62 |
Phạm Thị |
Tâm |
6 |
Sáu |
16 |
Vi Văn |
Đẳng |
9 |
Chín |
63 |
Hồ Văn |
Thế |
7 |
Bảy |
17 |
Đinh Quang |
Đạt |
Không được thi |
64 |
Hồ Thị |
Thoả |
8 |
Tám |
18 |
Hồ Văn |
Đương |
Không được thi |
65 |
Hồ Văn |
Thoại |
5 |
Năm |
19 |
Đặng |
Hà |
Không được thi |
66 |
Nguyễn Thị ý |
Thuận |
7 |
Bảy |
20 |
Zơ Rum |
Hán |
5 |
Năm |
67 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
8 |
Tám |
21 |
Đinh Thị Thanh |
Hằng |
7 |
Bảy |
68 |
Cao Xuân |
Tiêm |
5 |
Năm |
22 |
A Lăng Thị Lệ |
Hằng |
4 |
Bốn |
69 |
Hồ Văn |
Tiêm |
7 |
Bảy |
23 |
A Viết |
Hanh |
5 |
Năm |
70 |
Nông Thị Hương |
Trà |
9 |
Chín |
24 |
Trương Thị |
Hiền |
8 |
Tám |
71 |
Dương Thị |
Trang |
6 |
Sáu |
25 |
Xa Trung |
Hiếu |
7 |
Bảy |
72 |
Phạm Thị Đoan |
Trang |
7 |
Bảy |
26 |
Hồ Văn |
Học |
Không được thi |
73 |
Biện Hồ Anh |
Triết |
8 |
Tám |
27 |
Kêr Quốc |
Hội |
8 |
Tám |
74 |
Đinh Văn |
Tùng |
7 |
Bảy |
28 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
7 |
Bảy |
75 |
Rơ Ô |
Tương |
6 |
Sáu |
29 |
Hà Thị Thu |
Hương |
7 |
Bảy |
76 |
Đoàn Thị Kim |
Tuyến |
6 |
Sáu |
30 |
Ksor |
H'Dốt |
6 |
Sáu |
77 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
6 |
Sáu |
31 |
Ksor |
H'Đông |
6 |
Sáu |
78 |
Phan Thị Anh |
Vân |
6 |
Sáu |
32 |
Ksor |
H'Ruing |
8 |
Tám |
79 |
Lê Thanh |
Việt |
7 |
Bảy |
33 |
Nay Siu |
H'sali |
6 |
Sáu |
80 |
Nguyễn Xuân |
Vượng |
Không được thi |
34 |
Siu |
H'sanni |
6 |
Sáu |
81 |
Doãn |
Xiếc |
7 |
Bảy |
35 |
Đinh Mạnh |
Khang |
6 |
Sáu |
82 |
Cao Thị |
Xoan |
8 |
Tám |
36 |
Hồ Thị Linh |
Khang |
5 |
Năm |
83 |
Hiên |
Yên |
6 |
Sáu |
37 |
Đinh Văn |
Kim |
6 |
Sáu |
84 |
Hồ Hải |
Yến |
Không được thi |
38 |
Y Thị Mỹ |
Lệ |
Không được thi |
85 |
Mousyka |
Bouphason |
6 |
Sáu |
39 |
Tân Thiên |
Liêm |
5 |
Năm |
86 |
Ninthakhane |
Chansee |
9 |
Chín |
40 |
Đinh Thị Mỹ |
Lily |
7 |
Bảy |
87 |
Thammavongsa |
Kongsay |
6 |
Sáu |
41 |
Lê Trọng |
Lĩnh |
7 |
Bảy |
88 |
Keoviengkhone |
Latdamone |
6 |
Sáu |
42 |
Hồ Nguyên |
Long |
5 |
Năm |
89 |
Xaiyabunha |
Orlathai |
5 |
Năm |
43 |
Pơloong Thị |
Lốp |
5 |
Năm |
90 |
Chanthaphon |
Soumadta |
6 |
Sáu |
44 |
Lê Thị |
Lương |
5 |
Năm |
91 |
Thamvisith |
Thienxay |
6 |
Sáu |
45 |
Y |
Lý |
7 |
Bảy |
92 |
Vongthavichith |
Thipphasao |
5 |
Năm |
46 |
Lê Quỳnh |
Mai |
7 |
Bảy |
93 |
H' |
Rum |
Không được thi |
47 |
Trần Đình |
Mạnh |
7 |
Bảy |
94 |
Hồ Văn |
Kĩa |
V |
|
|
Tổng số: 92SV |
Có 11 SV không được thi |
|
|
|
|
|
|
|
do vắng |
|
|
|
Ngày 26 tháng 12 năm 2010 |
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|