|
|
|
Điểm thi LS Ngoại BL lớp YHDP4 năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 01/01/2011 15:34:23 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Lê Hồ Thị Quỳnh
|
Anh
|
9
|
Chín
|
28
|
Trần Hoài
|
Nam
|
6
|
Sáu
|
2
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Ánh
|
7
|
Bảy
|
29
|
Đào Thị
|
Nga
|
7
|
Bảy
|
3
|
Ngô Đức
|
Danh
|
5
|
Năm
|
30
|
Đoàn Thị Kim
|
Ngọc
|
Không được thi
|
4
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Diệp
|
7
|
Bảy
|
31
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
8
|
Tám
|
5
|
Trương Thị Thu
|
Dung
|
7
|
Bảy
|
32
|
Trương Hữu
|
Nhân
|
Không được thi
|
6
|
Trương Thái
|
Dương
|
9
|
Chín
|
33
|
Trần Ngọc Thành
|
Nhân
|
7
|
Bảy
|
7
|
Phan Đức Thái
|
Duy
|
7
|
Bảy
|
34
|
Lê Thị Hà
|
Nhi
|
7
|
Bảy
|
8
|
Trần Đức
|
Duy
|
6
|
Sáu
|
35
|
Lê Minh
|
Niên
|
5
|
Năm
|
9
|
Phan Thị Thùy
|
Duyên
|
7
|
Bảy
|
36
|
Nguyễn Thị
|
PhươngA
|
5
|
Năm
|
10
|
Võ Nữ Hồng
|
Đức
|
6
|
Sáu
|
37
|
Nguyễn Thị
|
PhươngB
|
8
|
Tám
|
11
|
Cao Văn
|
Đương
|
7
|
Bảy
|
38
|
Nguyễn Thị Tường
|
Thái
|
Không được thi
|
12
|
Lê Thị Hương
|
Giang
|
5
|
Năm
|
39
|
Nguyễn Phú
|
Thạnh
|
8
|
Tám
|
13
|
Hồ Thị
|
Hà
|
Không được thi
|
40
|
Phạm Đức
|
Thọ
|
7
|
Bảy
|
14
|
Trần Hoàng
|
Hà
|
8
|
Tám
|
41
|
Đặng Trung
|
Thông
|
7
|
Bảy
|
15
|
Trần Đại Tri
|
Hãn
|
7
|
Bảy
|
42
|
Trần Thị Thanh
|
Thu
|
8
|
Tám
|
16
|
Hà Thị Mỹ
|
Hạnh
|
7
|
Bảy
|
43
|
Hồ Lê Hoài
|
Thư
|
5
|
Năm
|
17
|
Phan Thị
|
Hoa
|
7
|
Bảy
|
44
|
Cao Thị Khánh
|
Thư
|
8
|
Tám
|
18
|
Cao Thị
|
Huế
|
6
|
Sáu
|
45
|
Ngô Thị
|
Thủy
|
7
|
Bảy
|
19
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huệ
|
8
|
Tám
|
46
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
7
|
Bảy
|
20
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
8
|
Tám
|
47
|
Tôn Thị Huyền
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
21
|
Tống Phước
|
Long
|
4
|
Bốn
|
48
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
8
|
Tám
|
22
|
Trần Thị Tuyết
|
Lương
|
5
|
Năm
|
49
|
Trần Đình
|
Trung
|
7
|
Bảy
|
23
|
Ninh Thị
|
Ly
|
7
|
Bảy
|
50
|
Phạm Quang
|
Trung
|
6
|
Sáu
|
24
|
Thái Thị
|
Lý
|
7
|
Bảy
|
51
|
Phan Đức
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
25
|
Trần
|
Minh
|
8
|
Tám
|
52
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
5
|
Năm
|
26
|
Bùi Ngọc
|
Minh
|
7
|
Bảy
|
53
|
Lê Thị Thanh
|
Vy
|
7
|
Bảy
|
27
|
Đặng Hoài
|
Nam
|
8
|
Tám
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|