|
|
|
Điểm thi LS Ngoại CS lớp YHDP3 năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 01/01/2011 15:39:49 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Hoàng Thị Thuý
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
45
|
Phùng Nhựt
|
Minh
|
8
|
Tám
|
2
|
Lê Thị Phương
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
46
|
Trần Văn
|
Minh
|
8
|
Tám
|
3
|
Lê Thị Vân
|
Ân
|
8
|
Tám
|
47
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
8
|
Tám
|
4
|
Đặng Thái
|
Bình
|
8
|
Tám
|
48
|
Phạm Thị Hồng
|
Nguyên
|
7
|
Bảy
|
5
|
Đinh Hồng
|
Chiến
|
5
|
Năm
|
49
|
Trần Xuân
|
Nguyễn
|
9
|
Chín
|
6
|
Lê Thị
|
Cúc
|
7
|
Bảy
|
50
|
Đỗ Thị Minh
|
Nguyệt
|
8
|
Tám
|
7
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Dao
|
7
|
Bảy
|
51
|
Đỗ Thị Ý
|
Nhi
|
9
|
Chín
|
8
|
Nguyễn Hoàng
|
Dân
|
6
|
Sáu
|
52
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Nhi
|
7
|
Bảy
|
9
|
Hồ Viết
|
Duẫn
|
6
|
Sáu
|
53
|
Hoàng Thị Cẩm
|
Nhung
|
9
|
Chín
|
10
|
Nguyễn Hoàng
|
Dung
|
8
|
Tám
|
54
|
Ngô Phan Ánh
|
Nhung
|
7
|
Bảy
|
11
|
Trần Thị Thùy
|
Dung
|
7
|
Bảy
|
55
|
Nguyễn
|
Phương
|
7
|
Bảy
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
7
|
Bảy
|
56
|
Lê Hà
|
Phương
|
9
|
Chín
|
13
|
Trương Văn
|
Đại
|
6
|
Sáu
|
57
|
Phạm Thị Hà
|
Phương
|
9
|
Chín
|
14
|
Hồ Đăng
|
Định
|
7
|
Bảy
|
58
|
Nguyễn Đỗ Bảo
|
Quyên
|
7
|
Bảy
|
15
|
Trần Thị
|
Đông
|
6
|
Sáu
|
59
|
Nguyễn Xuân
|
Quyền
|
7
|
Bảy
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Gái
|
7
|
Bảy
|
60
|
Ngô Như
|
Quỳnh
|
8
|
Tám
|
17
|
Ngô Văn
|
Hà
|
6
|
Sáu
|
61
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
8
|
Tám
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
7
|
Bảy
|
62
|
Nguyễn Đức
|
Tài
|
8
|
Tám
|
19
|
Trần Thị
|
Hà
|
8
|
Tám
|
63
|
Trương Quang
|
Thạch
|
8
|
Tám
|
20
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
6
|
Sáu
|
64
|
Lê Hoàng
|
Thái
|
8
|
Tám
|
21
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hà
|
7
|
Bảy
|
65
|
Mai Hà
|
Thanh
|
7
|
Bảy
|
22
|
Nguyễn Xuân
|
Hà
|
8
|
Tám
|
66
|
Nguyễn Thị
|
Thanh
|
7
|
Bảy
|
23
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
7
|
Bảy
|
67
|
Đỗ Hữu
|
Thành
|
7
|
Bảy
|
24
|
Dương Viết
|
Hiệp
|
7
|
Bảy
|
68
|
Nguyễn Công
|
Thành
|
8
|
Tám
|
25
|
Hoàng
|
Hiệp
|
7
|
Bảy
|
69
|
Đặng Thị Thu
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
26
|
Đồng Văn
|
Hiếu
|
6
|
Sáu
|
70
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
27
|
Phan Mạnh
|
Hoàng
|
6
|
Sáu
|
71
|
Lê Thị Giao
|
Thi
|
7
|
Bảy
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
7
|
Bảy
|
72
|
Lê Văn
|
Thìn
|
8
|
Tám
|
29
|
Nguyễn Lê Kim
|
Huệ
|
6
|
Sáu
|
73
|
Nguyễn Đức
|
Tiến
|
8
|
Tám
|
30
|
Nguyễn Đức Gia
|
Huy
|
8
|
Tám
|
74
|
Nguyễn Thị
|
Tình
|
8
|
Tám
|
31
|
Ngô Thị Thu
|
Huyền
|
7
|
Bảy
|
75
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
8
|
Tám
|
32
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Huyền
|
8
|
Tám
|
76
|
Trần Thị Thu
|
Thủy
|
6
|
Sáu
|
33
|
Nguyễn Sa
|
Huỳnh
|
8
|
Tám
|
77
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thùy
|
8
|
Tám
|
34
|
Cao Đăng
|
Hưng
|
8
|
Tám
|
78
|
Phan Thị Phương
|
Thúy
|
8
|
Tám
|
35
|
Ngô Thị Diệu
|
Hường
|
9
|
Chín
|
79
|
Nguyễn Trí
|
Thức
|
9
|
Chín
|
36
|
Lê Thanh
|
Khôi
|
9
|
Chín
|
80
|
Nguyễn Văn Mai
|
Toàn
|
7
|
Bảy
|
37
|
Lương Thị Hà
|
Liên
|
8
|
Tám
|
81
|
Cao Thị Huyền
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
38
|
Vũ Thị
|
Liễu
|
7
|
Bảy
|
82
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
8
|
Tám
|
39
|
Dương Thị Thùy
|
Linh
|
9
|
Chín
|
83
|
Lê Thị Minh
|
Trang
|
9
|
Chín
|
40
|
Nguyễn Thị Châu
|
Loan
|
7
|
Bảy
|
84
|
Trần Văn
|
Trung
|
7
|
Bảy
|
41
|
Trần Văn
|
Long
|
7
|
Bảy
|
85
|
Lê Thị Bé
|
Tú
|
8
|
Tám
|
42
|
Nguyễn Đình
|
Lượng
|
7
|
Bảy
|
86
|
Nguyễn Thị
|
Tuyền
|
7
|
Bảy
|
43
|
Hồ Thị
|
Mai
|
6
|
Sáu
|
87
|
Đoàn Thị Anh
|
Vân
|
7
|
Bảy
|
44
|
Trần thị Như
|
Mai
|
6
|
Sáu
|
88
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
8
|
Tám
|
Tổng số: 88SV
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|