|
|
|
Điểm thi LS Ngoại lớp KTHA4/3 NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 01/01/2011 06:02:00 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Bùi ngọc
|
Anh
|
5
|
Năm
|
16
|
Đặng Ngọc
|
Quang
|
7
|
Bảy
|
2
|
Phan Tùng
|
Anh
|
7
|
Bảy
|
17
|
Ng. Đình Phú
|
Quốc
|
7
|
Bảy
|
3
|
Văn Công Minh
|
Anh
|
6
|
Sáu
|
18
|
Triệu Văn
|
Tàu
|
7
|
Bảy
|
4
|
Phạm Hữu
|
Bách
|
5
|
Năm
|
19
|
Đặng Trần
|
Thanh
|
6
|
Sáu
|
5
|
Nguyễn Đức
|
Công
|
5
|
Năm
|
20
|
Đoàn Quốc
|
Thanh
|
6
|
Sáu
|
6
|
Phạm Tiến
|
Dũng
|
6
|
Sáu
|
21
|
Nguyễn Đình
|
Thanh
|
6
|
Sáu
|
7
|
Nguyễn Thanh
|
Duyệt
|
7
|
Bảy
|
22
|
Nguyễn Lê
|
Thao
|
7
|
Bảy
|
8
|
Lê Trọng
|
Hải
|
6
|
Sáu
|
23
|
Đinh Dương
|
Thông
|
5
|
Năm
|
9
|
Hà Xuân
|
Hoàng
|
7
|
Bảy
|
24
|
Hoàng Công
|
Thới
|
7
|
Bảy
|
10
|
Nguyễn Phan
|
Hoàng
|
7
|
Bảy
|
25
|
Nguyễn Khánh
|
Trình
|
6
|
Sáu
|
11
|
Nguyễn Tấn
|
Huyền
|
7
|
Bảy
|
26
|
Hồ Viết
|
Trọng
|
7
|
Bảy
|
12
|
Đinh Trọng
|
Kiểm
|
7
|
Bảy
|
27
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
5
|
Năm
|
13
|
Vũ Đình Trọng
|
Liêm
|
6
|
Sáu
|
28
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
7
|
Bảy
|
14
|
Phạm Hồng
|
Luận
|
7
|
Bảy
|
29
|
Huỳnh văn
|
Sỹ
|
9
|
Chín
|
15
|
Nguyễn Vĩnh
|
Phúc
|
7
|
Bảy
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|