|
|
|
Điểm thi LS Ngoại BL lớp YTCC4 NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 01/01/2011 15:38:15 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Hoàng Tuấn
|
Anh
|
4
|
Bốn
|
30
|
Đỗ Thị Thùy
|
Linh
|
6
|
Sáu
|
2
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
8
|
Tám
|
31
|
Thân Thị
|
Lộc
|
7
|
Bảy
|
3
|
Phan Văn
|
Anh
|
8
|
Tám
|
32
|
Đinh Văn
|
Long
|
6
|
Sáu
|
4
|
Ng. Thị Ngọc
|
Bích
|
4
|
Bốn
|
33
|
Hoàng Minh
|
Luân
|
6
|
Sáu
|
5
|
Nguyễn Văn
|
Cẩn
|
5
|
Năm
|
34
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Mai
|
5
|
Năm
|
6
|
Nguyễn Nhật
|
Châu
|
5
|
Năm
|
35
|
Phan Thị
|
Mơ
|
7
|
Bảy
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Châu
|
7
|
Bảy
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
8
|
Tám
|
8
|
Vũ Văn
|
Chính
|
3
|
Ba
|
37
|
Trần Thị
|
Ngọc
|
7
|
Bảy
|
9
|
Võ Thị Ngọc
|
Diễu
|
6
|
Sáu
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
8
|
Tám
|
10
|
Ng. Công Trung
|
Dũng
|
8
|
Tám
|
39
|
Dương Thị
|
Nữ
|
6
|
Sáu
|
11
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
5
|
Năm
|
40
|
Nguyễn Thị
|
Quy
|
6
|
Sáu
|
12
|
Nguyễn Quang
|
Định
|
3
|
Ba
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Quý
|
8
|
Tám
|
13
|
Phan Xuân
|
Đức
|
5
|
Năm
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Sen
|
6
|
Sáu
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Gái
|
3
|
Ba
|
43
|
Tống Văn
|
Sự
|
3
|
Ba
|
15
|
Đàm Văn
|
Hào
|
6
|
Sáu
|
44
|
Lường văn
|
Tâm
|
9
|
Chín
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Hoà
|
3
|
Ba
|
45
|
Đinh Văn
|
Thái
|
8
|
Tám
|
17
|
Trịnh Thị
|
Hoài
|
6
|
Sáu
|
46
|
Mai Tiến
|
Thành
|
7
|
Bảy
|
18
|
Lê Quang
|
Hoàng
|
3
|
Ba
|
47
|
Nguyễn Duy
|
Thảo
|
9
|
Chín
|
19
|
Nguyễn Võ Minh
|
Hoàng
|
7
|
Bảy
|
48
|
Bùi Thức
|
Thắng
|
7
|
Bảy
|
20
|
Hoàng Thị
|
Hồng
|
7
|
Bảy
|
49
|
Trần Bình
|
Thắng
|
7
|
Bảy
|
21
|
Lê Văn
|
Hồng
|
5
|
Năm
|
50
|
Ng. Thị Hồng
|
Thơm
|
8
|
Tám
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
7
|
Bảy
|
51
|
Trần Quỳnh
|
Thư
|
8
|
Tám
|
23
|
Mai Hoa
|
Huệ
|
7
|
Bảy
|
52
|
Lê Hồng
|
Thuận
|
7
|
Bảy
|
24
|
Thân văn
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
53
|
Lê Đỗ Mười
|
Thương
|
9
|
Chín
|
25
|
Trần Thu
|
Hương
|
7
|
Bảy
|
54
|
Ngô Thị
|
Thủy
|
6
|
Sáu
|
26
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
7
|
Bảy
|
55
|
Lê Thị
|
Trang
|
6
|
Sáu
|
27
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
6
|
Sáu
|
56
|
Đoàn Cẩn
|
Trúc
|
8
|
Tám
|
28
|
Đặng Thị Mai
|
Khôi
|
7
|
Bảy
|
57
|
Hồ Thị
|
Tú
|
9
|
Chín
|
29
|
Hà Kim
|
Linh
|
7
|
Bảy
|
58
|
Trương Thị Hồng
|
Vân
|
9
|
Chín
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|