|
|
|
Điểm thi LS Ngoại bệnh lý lớp Y4C năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 01/11/2010 07:36:24 |
|
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Trần Văn |
A |
8 |
Tám |
47 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
7 |
Bảy |
2 |
Trần Ngọc |
An |
7 |
Bảy |
48 |
Võ Từ |
Nhất |
7 |
Bảy |
3 |
Lê Thị Phương |
Anh |
7 |
Bảy |
49 |
Trương Thị Phương |
Nhi |
7 |
Bảy |
4 |
Đặng Hoài |
Bão |
7 |
Bảy |
50 |
Phạm Thị |
Nhung |
7 |
Bảy |
5 |
Đào Khắc |
Chất |
7 |
Bảy |
51 |
Nguyễn |
Phi |
6 |
Sáu |
6 |
Dương Thị |
Chi |
9 |
Chín |
52 |
Chu Văn |
Phú |
7 |
Bảy |
7 |
Hồ Văn |
Cường |
7 |
Bảy |
53 |
Hoàng Hải |
Phú |
7 |
Bảy |
8 |
Lê Tất |
Cường |
8 |
Tám |
54 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
8 |
Tám |
9 |
Trần Quốc |
Dũng |
8 |
Tám |
55 |
Trần Thế |
Phương |
5 |
Năm |
10 |
Hồ Kim |
Đức |
8 |
Tám |
56 |
Nguyễn Thanh |
Phước |
7 |
Bảy |
11 |
Lê Phước |
Đức |
7 |
Bảy |
57 |
Nguyễn Văn |
Phước |
8 |
Tám |
12 |
Đình Trường |
Giang |
8 |
Tám |
58 |
Nguyễn Đặng Duy |
Quang |
8 |
Tám |
13 |
Lê Văn |
Hà |
7 |
Bảy |
59 |
Nguyễn Văn |
Quang |
7 |
Bảy |
14 |
Ngô Thị |
Hà |
8 |
Tám |
60 |
Đỗ Như |
Quân |
7 |
Bảy |
15 |
Hà Anh |
Hạnh |
4 |
Bốn |
61 |
Nguyễn Xuân |
Quỳnh |
6 |
Sáu |
16 |
Lê Thị |
Hằng |
7 |
Bảy |
62 |
Trang Hiếu |
Tâm |
8 |
Tám |
17 |
Nguyễn Thị Thúy |
HằngB |
7 |
Bảy |
63 |
Võ Xuân |
Thành |
8 |
Tám |
18 |
Hồ Thị Thu |
Hiền |
8 |
Tám |
64 |
Nguyễn Quang |
Thái |
8 |
Tám |
19 |
Cao Văn |
Hiếu |
7 |
Bảy |
65 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
8 |
Tám |
20 |
Hoàng Thị |
Hiệp |
7 |
Bảy |
66 |
Dương Thị |
Thắm |
8 |
Tám |
21 |
Trần Trung |
Hoành |
9 |
Chín |
67 |
Phan Thanh Hoài |
Thi |
7 |
Bảy |
22 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
9 |
Chín |
68 |
Trần Văn Quốc |
Thịnh |
6 |
Sáu |
23 |
Đoàn Khánh |
Hùng |
9 |
Chín |
69 |
Lê Anh |
Thơ |
7 |
Bảy |
24 |
Hồ Huỳnh Anh |
Hùng |
6 |
Sáu |
70 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
8 |
Tám |
25 |
Lê Thanh |
Hùng |
9 |
Chín |
71 |
Đinh Thị |
Thùy |
7 |
Bảy |
26 |
Nguyễn Mạnh |
HùngA |
Vắng |
có LD |
72 |
Lê Thị Cẩm |
Thúy |
7 |
Bảy |
27 |
Nguyễn Mạnh |
HùngB |
7 |
Bảy |
73 |
Nguyễn Văn |
Thụ |
Không |
được thi |
28 |
Trần Mạnh |
Hùng |
7 |
Bảy |
74 |
Đỗ Xuân |
Thư |
7 |
Bảy |
29 |
Lê Xuân |
Hưng |
6 |
Sáu |
75 |
Hồ Sỹ Ngọc |
Tiến |
7 |
Bảy |
30 |
Lê Thị Minh |
Hương |
7 |
Bảy |
76 |
Võ Thị Lệ |
Tình |
9 |
Chín |
31 |
Võ Duy |
Khánh |
7 |
Bảy |
77 |
Hà Xuân |
Tín |
9 |
Chín |
32 |
Cao Anh |
Khoa |
8 |
Tám |
78 |
Đỗ Trung |
Toàn |
8 |
Tám |
33 |
Phạm Mai |
Lan |
7 |
Bảy |
79 |
Nguyễn Thị Chung |
Toàn |
8 |
Tám |
34 |
Hồ Di |
Lộc |
9 |
Chín |
80 |
Huỳnh Thị Đoan |
Trang |
8 |
Tám |
35 |
Nguyễn Phước |
Lộc |
8 |
Tám |
81 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
8 |
Tám |
36 |
Lê Thị Hải |
Lý |
8 |
Tám |
82 |
Lê Quốc |
Tuấn |
7 |
Bảy |
37 |
Hoàng Phước |
Minh |
6 |
Sáu |
83 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
7 |
Bảy |
38 |
Huỳnh Nguyên |
Minh |
8 |
Tám |
84 |
Hoàng Thị Ái |
Vân |
8 |
Tám |
39 |
Trương Công |
Minh |
7 |
Bảy |
85 |
Đào Quốc |
Việt |
8 |
Tám |
40 |
Huỳnh Thị |
Mỹ |
7 |
Bảy |
86 |
Lê Võ Khắc |
Vũ |
6 |
Sáu |
41 |
Hoàng Hữu |
Nam |
8 |
Tám |
87 |
Trịnh Lê |
Vương |
7 |
Bảy |
42 |
Trần Quốc |
Nam |
9 |
Chín |
88 |
Trương Thị Thanh |
Xuân |
8 |
Tám |
43 |
Hoàng Thị Thanh |
Ngà |
8 |
Tám |
89 |
Lương Đình |
Xuân |
7 |
Bảy |
44 |
Trương Hồng |
Ngân |
7 |
Bảy |
90 |
Bùi Thị |
Yến |
5 |
Năm |
45 |
Cao Thanh |
Nghị |
7 |
Bảy |
91 |
Võ Thị Kim |
Yến |
8 |
Tám |
46 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
8 |
Tám |
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 91 SV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|