|
|
|
Điểm thi lâm sàng Ngoại điều trị lớp Y6A năm học 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 27/10/2010 11:41:47 |
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
1
|
Trần Bình
|
An
|
8
|
Tám
|
38
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
7
|
Bảy
|
2
|
Nguyễn Nguyễn Thái
|
Bảo
|
9
|
Chín
|
39
|
Võ Thiện
|
Ngôn
|
7
|
Bảy
|
3
|
Lê Ngọc
|
Bình
|
7
|
Bảy
|
40
|
Nguyễn
|
Nguyện
|
9
|
Chín
|
4
|
Nguyễn Văn
|
BìnhA
|
7
|
Bảy
|
41
|
Nguyễn Đại
|
Phong
|
5
|
Năm
|
5
|
Nguyễn Văn
|
BìnhB
|
7
|
Bảy
|
42
|
Cao Thị Thủy
|
Phương
|
8
|
Tám
|
6
|
Lê Phan Ngọc
|
Bích
|
8
|
Tám
|
43
|
Mai
|
Phương
|
8
|
Tám
|
7
|
Trần Thị Hạnh
|
Chân
|
8
|
Tám
|
44
|
Nguyễn Hoàng
|
Phương
|
8
|
Tám
|
8
|
Quang Thị Ngọc
|
Châu
|
8
|
Tám
|
45
|
Phan Thị Bích
|
Phương
|
6
|
Sáu
|
9
|
Huỳnh Ngọc Xuân
|
Dung
|
7
|
Bảy
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Qyế
|
7
|
Bảy
|
10
|
Nguyễn Đình
|
Giang
|
8
|
Tám
|
47
|
Bùi Anh
|
Quốc
|
7
|
Bảy
|
11
|
Lê Thuận
|
Hải
|
7
|
Bảy
|
48
|
Lê Phan Tưởng
|
Quỳnh
|
9
|
Chín
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
7
|
Bảy
|
49
|
Huỳnh Nguyên
|
Sa
|
8
|
Tám
|
13
|
Nguyễn Tiến
|
Hiên
|
6
|
Sáu
|
50
|
Nguyễn Thanh
|
Sang
|
9
|
Chín
|
14
|
Trần Văn
|
Hiền
|
7
|
Bảy
|
51
|
Trần Văn
|
Sơn
|
6
|
Sáu
|
15
|
Hoàng Hữu
|
Hiếu
|
9
|
Chín
|
52
|
Đồng Trọng
|
Tấn
|
9
|
Chín
|
16
|
Nguyễn Viết Quang
|
Hiển
|
8
|
Tám
|
53
|
Dương Ngọc
|
Thành
|
8
|
Tám
|
17
|
Trần Thị Như
|
Hoa
|
8
|
Tám
|
54
|
Nguyễn Minh
|
Thảo
|
8
|
Tám
|
18
|
Hồ Sỹ
|
Hồng
|
8
|
Tám
|
55
|
Hồ Thị
|
Thăng
|
7
|
Bảy
|
19
|
Lê Thị Thu
|
Hồng
|
7
|
Bảy
|
56
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thi
|
7
|
Bảy
|
20
|
Trịnh Văn
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
57
|
Ngô Hữu
|
Thọ
|
6
|
Sáu
|
21
|
Trương Quang
|
Huy
|
7
|
Bảy
|
58
|
Trần Thị Bích
|
Thúy
|
8
|
Tám
|
22
|
Lê Vũ
|
Huỳnh
|
8
|
Tám
|
59
|
Huỳnh Tấn
|
Thủy
|
9
|
Chín
|
23
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
60
|
Lê Thị Hoài
|
Thương
|
7
|
Bảy
|
24
|
Nguyễn Việt
|
Hùng
|
7
|
Bảy
|
61
|
Trần Hoài
|
Thương
|
8
|
Tám
|
25
|
Nguyễn Xuân
|
Hùng
|
8
|
Tám
|
62
|
Nguyễn Công
|
Tín
|
6
|
Sáu
|
26
|
Võ Văn
|
Khoa
|
8
|
Tám
|
63
|
Un
|
Toàn
|
7
|
Bảy
|
27
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Liên
|
7
|
Bảy
|
64
|
Đỗ Thị Thuỳ
|
Trang
|
7
|
Bảy
|
28
|
Lương Vũ
|
Linh
|
Không
|
được thi
|
65
|
Lê Thị Nam
|
Trân
|
9
|
Chín
|
29
|
Nguyễn Đức
|
Lĩnh
|
5
|
Năm
|
66
|
Đinh Quang
|
Trung
|
8
|
Tám
|
30
|
Trần Quang
|
Long
|
3
|
Ba
|
67
|
Nguyễn Hồng
|
Tùng
|
6
|
Sáu
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
7
|
Bảy
|
68
|
Mai Hồng
|
Tư
|
7
|
Bảy
|
32
|
Hoàng Công
|
Minh
|
5
|
Năm
|
69
|
Nguyễn Lê Hồng
|
Văn
|
5
|
Năm
|
33
|
Trần Thị Ánh
|
Minh
|
7
|
Bảy
|
70
|
Trần Văn
|
Viên
|
9
|
Chín
|
34
|
Trần Văn
|
Minh
|
8
|
Tám
|
71
|
Lê Xuân
|
Vũ
|
9
|
Chín
|
35
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
8
|
Tám
|
72
|
Hoàng
|
Yến
|
8
|
Tám
|
36
|
Lê Thị
|
Ngái
|
9
|
Chín
|
73
|
Phạm Thị Hải
|
Yến
|
8
|
Tám
|
37
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
8
|
Tám
|
74
|
Lê Thị
|
Ga
|
8
|
Tám
|
Tổng số sinh viên lớp Y6A: 74
Số sinh viên được dự thi: 73
Số sinh viên không được dự thi: 01
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|