|
|
|
Điểm thi lâm sàng Ngoại cơ sở lớp Y4/2A năm học 2009-2010 |
Ngày cập nhật: 15/06/2010 11:34:20 |
|
Stt |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
|
Stt |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Trần Ngọc |
An |
4 |
Bốn |
|
34 |
Hoàng Văn |
Luận |
8 |
Tám |
2 |
Đào Thị Kim |
Anh |
7 |
Bảy |
|
35 |
Nguyễn Văn |
Minh |
6 |
Sáu |
3 |
Hồ Thị Bích |
Ái |
6 |
Sáu |
|
36 |
Nguyễn Văn |
Nam |
7 |
Bảy |
4 |
Nguyễn Tiến |
Bằng |
7 |
Bảy |
|
37 |
Đỗ Thị |
Ngà |
7 |
Bảy |
5 |
A Lăng |
Bướch |
|
|
|
38 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
6 |
Sáu |
6 |
Võ Hữu Phượng |
Các |
6 |
Sáu |
|
39 |
Trương Thị |
Nhàn |
8 |
Tám |
7 |
Đạo Văn |
Câu |
5 |
Năm |
|
40 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
7 |
Bảy |
8 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
7 |
Bảy |
|
41 |
Đinh Hoàng |
Nương |
6 |
Sáu |
9 |
Nguyễn Hữu |
Chương |
8 |
Tám |
|
42 |
Ngô Văn |
Phúc |
6 |
Sáu |
10 |
Hoàng |
Dũng |
7 |
Bảy |
|
43 |
Phạm Hữu |
Phước |
7 |
Bảy |
11 |
Đặng Quang |
Dương |
6 |
Sáu |
|
44 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
7 |
Bảy |
12 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
9 |
Chín |
|
45 |
Lê Tấn |
Sang |
8 |
Tám |
13 |
Nguyễn Văn |
Đệ |
6 |
Sáu |
|
46 |
Ngô Thị |
Sâm |
6 |
Sáu |
14 |
Hàng Ai |
Đông |
2 |
Hai |
|
47 |
Mai Xuân |
Sơn |
6 |
Sáu |
15 |
Nguyễn Hồ |
Đức |
6 |
Sáu |
|
48 |
Nguyễn Thị Thanh |
Sương |
5 |
Năm |
16 |
Huỳnh Thị Đan |
Hạ |
5 |
Năm |
|
49 |
Nguyễn Thị |
Thú |
5 |
Năm |
17 |
Trần Nguyên |
Hòa |
8 |
Tám |
|
50 |
Nguyễn Công |
Thành |
6 |
Sáu |
18 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
6 |
Sáu |
|
51 |
Trần Thị Phương |
Thành |
7 |
Bảy |
19 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
8 |
Tám |
|
52 |
Đinh Xuân |
Thái |
|
|
20 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
8 |
Tám |
|
53 |
Chamaléa |
Thiên |
5 |
Năm |
21 |
Trần Công |
Hiền |
6 |
Sáu |
|
54 |
Nguyễn Thanh |
Thọ |
7 |
Bảy |
22 |
Nguyễn Duy |
Hiển |
7 |
Bảy |
|
55 |
Từ Công |
Thoại |
6 |
Sáu |
23 |
Thái Văn |
Hiếu |
5 |
Năm |
|
56 |
Lê Văn |
Thuộc |
5 |
Năm |
24 |
Trần |
Hùng |
8 |
Tám |
|
57 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
5 |
Năm |
25 |
Lưu Quốc |
Hùng |
6 |
Sáu |
|
58 |
Hồ Thị |
Thủy |
5 |
Năm |
26 |
Lê Quốc |
Hội |
6 |
Sáu |
|
59 |
Huỳnh Ngọc |
Tin |
7 |
Bảy |
27 |
Bùi Thị Thanh |
Hương |
8 |
Tám |
|
60 |
Lê Văn |
Toàn |
8 |
Tám |
28 |
Trương Thị Hương |
Huyền |
7 |
Bảy |
|
61 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
5 |
Năm |
29 |
Phạm Trung |
Kiện |
7 |
Bảy |
|
62 |
Hoàng Thành |
Trung |
5 |
Năm |
30 |
Lê Thị |
Lam |
6 |
Sáu |
|
63 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
5 |
Năm |
31 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
6 |
Sáu |
|
64 |
Hàn Thị Lê |
Vân |
6 |
Sáu |
32 |
Phan Kiều |
Linh |
5 |
Năm |
|
65 |
Trịnh Thị Thu |
Vân |
5 |
Năm |
33 |
Trần Thị Kim |
Loan |
6 |
Sáu |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 63 SV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại-YDHuế |
|
|
|
|
Thông báo |
|
|
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
|
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
|
|
|