|
|
|
Điểm thi lâm sàng Ngoại cơ sở lớp Y4/2B năm học 2009-2010 |
Ngày cập nhật: 11/06/2010 11:30:02 |
|
Stt |
Họ |
Tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
|
Stt |
Họ |
Tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Lưu Văn |
Anh |
7 |
Bảy |
|
33 |
Phan Thị Thanh |
Loan |
6 |
Sáu |
2 |
Nguyễn Tấn |
Anh |
8 |
Tám |
|
34 |
Thọ Tấn |
Lợi |
7 |
Bảy |
3 |
Trà Quang |
Ân |
7 |
Bảy |
|
35 |
Nguyễn Tâm |
Lý |
8 |
Tám |
4 |
Võ Thị |
Bé |
8 |
Tám |
|
36 |
Trần Thị Kiều |
Minh |
5 |
Năm |
5 |
Hoàng Bá |
Cần |
7 |
Bảy |
|
37 |
Trương Thị |
Nga |
5 |
Năm |
6 |
Đinh Thị |
Châu |
7 |
Bảy |
|
38 |
Lê Thị Như |
Ngọc |
5 |
Năm |
7 |
Nguyễn |
Chơn |
8 |
Tám |
|
39 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
|
|
8 |
Hồ Ngọc |
Cương |
7 |
Bảy |
|
40 |
Hoàng Thị Thùy |
Nhi |
8 |
Tám |
9 |
Đinh Duy Tuấn |
Dũng |
8 |
Tám |
|
41 |
Lê Văn |
Nhưỡng |
6 |
Sáu |
10 |
PiNăng Thụy |
Duy |
7 |
Bảy |
|
42 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
5 |
Năm |
11 |
Nguyễn |
Du |
8 |
Tám |
|
43 |
Dương Thị Minh |
Phúc |
8 |
Tám |
12 |
Lê Văn |
Điệp |
8 |
Tám |
|
44 |
Trần Thị |
Phượng |
7 |
Bảy |
13 |
Nguyễn Xuân |
Đức |
8 |
Tám |
|
45 |
Đỗ Thị Kim |
Sáng |
6 |
Sáu |
14 |
Võ Thị |
Gái |
8 |
Tám |
|
46 |
Phạm Thị Hồng |
Sâm |
5 |
Năm |
15 |
Nguyễn Công |
Hòa |
8 |
Tám |
|
47 |
Nguyễn Thị |
Sơn |
6 |
Sáu |
16 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hải |
7 |
Bảy |
|
48 |
Nguyễn Đình |
Tấn |
7 |
Bảy |
17 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
8 |
Tám |
|
49 |
Trần Quang |
Thanh |
7 |
Bảy |
18 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
7 |
Bảy |
|
50 |
Phạm Việt |
Thành |
7 |
Bảy |
19 |
Nguyễn Duy Vĩnh |
Hảo |
6 |
Sáu |
|
51 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
6 |
Sáu |
20 |
Cao Thị Thu |
Hiền |
7 |
Bảy |
|
52 |
Trần Đức |
Thiện |
6 |
Sáu |
21 |
Trần Tuấn |
Hiệp |
8 |
Tám |
|
53 |
Dương Tiến |
Thịnh |
6 |
Sáu |
22 |
Đào Ngọc |
Hiệu |
6 |
Sáu |
|
54 |
Nguyễn Minh |
Thơm |
7 |
Bảy |
23 |
Trần |
Hùng |
7 |
Bảy |
|
55 |
Đỗ Xuân |
Tiến |
8 |
Tám |
24 |
Phan Thị Kim |
Hoa |
7 |
Bảy |
|
56 |
Nguyễn Văn |
Tịnh |
7 |
Bảy |
25 |
Nguyễn Đức |
Hồng |
6 |
Sáu |
|
57 |
Võ Văn |
Toàn |
6 |
Sáu |
26 |
Ngô Thị Thanh |
Huyền |
6 |
Sáu |
|
58 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
7 |
Bảy |
27 |
Lê Văn |
Khay |
6 |
Sáu |
|
59 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
6 |
Sáu |
28 |
Phạm Anh |
Kiệt |
7 |
Bảy |
|
60 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
7 |
Bảy |
29 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
6 |
Sáu |
|
61 |
Phạm Thị |
Vân |
7 |
Bảy |
30 |
Trần Ngọc Huỳnh |
Lan |
|
|
|
62 |
Huỳnh Tuy |
Viễn |
5 |
Năm |
31 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
6 |
Sáu |
|
63 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
6 |
Sáu |
32 |
Nguyễn Thị |
Loan |
7 |
Bảy |
|
64 |
Trà Nguyễn Xuân |
Yến |
7 |
Bảy |
|
Tổng số: 62SV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ môn Ngoại-YDHuế |
|
|
|
|
Thông báo |
|
|
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
|
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
|
|
|