STT
|
Môn học
|
T/G
|
Ngày
|
Lớp
|
Số lượng
|
CB Coi thi
|
GĐ
|
1
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N1
|
45
|
Lư Thới
|
301
|
1
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N1
|
45
|
Nguyễn Nhật Minh
|
|
2
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N2
|
45
|
Lê Nghi Thành Nhân
|
302
|
2
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N2
|
45
|
Đặng Như Thành
|
|
3
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N3
|
45
|
Nguyễn Khoa Hùng
|
303
|
3
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N3
|
45
|
Hoàng Đình Anh Hào
|
|
4
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N4
|
45
|
Hà Quang Dũng
|
304
|
4
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N4
|
45
|
Trần Hữu Dũng
|
|
5
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N5
|
45
|
Trần Văn Khôi
|
305
|
5
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N5
|
45
|
Đặng Nguyên Hoàng
|
|
6
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N6
|
45
|
Nguyễn Đoàn Văn Phú
|
307
|
6
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N6
|
45
|
Hồ Khả Vĩnh Nhân
|
|
7
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N7
|
42
|
Lê Hồng Phúc
|
308
|
7
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N7
|
42
|
Lê Đình Đạm
|
|
8
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N8
|
42
|
Lê Quang Thứu
|
309
|
8
|
LT Ngoại BL 3,4
|
13h30
|
09/11/2013 (T7)
|
Y6-N8
|
42
|
Trần Đức Duy Trí
|
|
|