|
BỘ MÔN NGOẠI ĐH Y HUẾ
|
| 25/06/2014 17:51:24 |
|
Danh sách Giảng viên BM Ngoại được điều động coi thi lý thuyết các môn học khác, học kỳ 2 NH2013-2014 |
| HK2
| STT |
Môn thi |
Giờ thi |
Ngày thi |
Lớp |
Sĩ số |
Cán bộ coi thi |
| 1 |
NNLCB 2 |
7h00 |
27/6/2014 (T6) |
YHDP1-N3 |
48 |
Đặng Như Thành |
| 2 |
NNLCB 2 |
7h00 |
27/6/2014 (T6) |
YHDP1-N4 |
48 |
Hoàng Đình Anh Hào |
| 3 |
NNLCBCCNMLN2 |
7h00 |
28/6/2014 (T7) |
Y1-N4 |
59 |
Trần Hữu Dũng |
| 4 |
NNLCBCCNMLN2 |
7h00 |
28/6/2014 (T7) |
Y1-N4 |
59 |
Hồ Khả Vĩnh Nhân |
| 5 |
NNLCBCCNMLN2 |
7h00 |
28/6/2014 (T7) |
Y1-N5 |
56 |
Đặng Nguyên Hoàng |
| 6 |
Di truyền học |
7h00 |
30/6/2014 (T2) |
Y1-N13 |
58 |
Nguyễn Đoàn Văn Phú |
| 7 |
Di truyền học |
7h00 |
30/6/2014 (T2) |
Y1-N13 |
58 |
Lê Đình Đạm |
| 8 |
Di truyền học |
7h00 |
30/6/2014 (T2) |
Y1-N14 |
58 |
Trần Thị Ngọc Anh |
| 9 |
PHCN |
9h00 |
30/6/2014 (T2) |
Y5-N7 |
56 |
Phạm Minh Đức |
| 10 |
PHCN |
9h00 |
30/6/2014 (T2) |
Y5-N8 |
56 |
Đặng Như Thành |
| 11 |
Ngoại ngữ 4(CN) |
13h30 |
30/6/2014 (T2) |
Y2-N14 |
47 |
Hoàng Đình Anh Hào |
| 12 |
Ngoại ngữ 4(CN) |
13h30 |
30/6/2014 (T2) |
Y2-N14 |
47 |
Trần Hữu Dũng |
| 13 |
Ngoại ngữ 4(CN) |
13h30 |
30/6/2014 (T2) |
Y2-N15 |
48 |
Hồ Khả Vĩnh Nhân |
| 14 |
CĐHA |
13h30 |
01/7/2014 (T3) |
Y4-N10 |
50 |
Đặng Nguyên Hoàng |
| 15 |
CĐHA |
13h30 |
01/7/2014 (T3) |
Y4-N11 |
50 |
Nguyễn Đoàn Văn Phú |
| 16 |
ĐLCMCĐCSVN |
7h00 |
02/7/2014 (T4) |
D42-N2 |
47 |
Lê Đình Đạm |
| 17 |
ĐLCMCĐCSVN |
7h00 |
02/7/2014 (T4) |
D42-N2 |
47 |
Phạm Minh Đức |
| 18 |
Ngoại ngữ 2 |
7h00 |
02/7/2014 (T4) |
Y41-N2+DP41 |
47 |
Nguyễn Thanh Minh |
| 19 |
DD-VSATTP |
13h30 |
02/7/2014 (T4) |
Y2-N18 |
48 |
Đặng Như Thành |
| 20 |
DD-VSATTP |
13h30 |
02/7/2014 (T4) |
Y2-N19 |
48 |
Hoàng Đình Anh Hào |
| 21 |
DD-VSATTP |
13h30 |
02/7/2014 (T4) |
Y2-N20 |
48 |
Trần Hữu Dũng |
| 22 |
LT Nội BL 1 |
9h00 |
07/7/2014 (T2) |
Y3-N8 |
54 |
Hồ Khả Vĩnh Nhân |
| 23 |
LT Nội BL 1 |
9h00 |
07/7/2014 (T2) |
Y3-N9 |
54 |
Đặng Nguyên Hoàng |
| 24 |
Vi sinh |
13h30 |
07/7/2014 (T2) |
Y2-N19 |
48 |
Nguyễn Đoàn Văn Phú |
| 25 |
Vi sinh |
13h30 |
07/7/2014 (T2) |
Y2-N20 |
48 |
Lê Đình Đạm |
| 26 |
Vi sinh |
13h30 |
07/7/2014 (T2) |
Y2-N20 |
48 |
Phạm Minh Đức |
| 27 |
Ngoại ngữ 4(CN) |
13h30 |
08/7/2014 (T3) |
RHM2-N1 |
49 |
Nguyễn Thanh Minh |
| 28 |
Ngoại ngữ 4(CN) |
13h30 |
08/7/2014 (T3) |
RHM2-N2 |
49 |
Đặng Như Thành |
| 29 |
Tâm thần |
15h15 |
08/7/2014 (T3) |
Y5-N8 |
56 |
Hoàng Đình Anh Hào |
| 30 |
Điều dưỡng CB |
13h30 |
10/7/2014 (T5) |
Y2-N22 |
48 |
Trần Hữu Dũng |
| 31 |
Điều dưỡng CB |
13h30 |
10/7/2014 (T5) |
Y2-N22 |
48 |
Hồ Khả Vĩnh Nhân |
| 32 |
Ngoại ngữ CN |
13h30 |
10/7/2014 (T5) |
YHCT41-N2 |
40 |
Nguyễn Nguyễn Thái Bảo |
| 33 |
PTTH |
7h00 |
11/7/2014 (T6) |
Y3-N7 |
54 |
Đặng Nguyên Hoàng |
| 34 |
PTTH |
7h00 |
11/7/2014 (T6) |
Y3-N7 |
54 |
Nguyễn Đoàn Văn Phú |
| 35 |
Tin học |
9h00 |
12/7/2014 (T7) |
Y2-N8 |
49 |
Lê Đình Đạm |
| 36 |
Tin học |
9h00 |
12/7/2014 (T7) |
Y2-N9 |
47 |
Phạm Minh Đức |
| 37 |
Tin học |
9h00 |
12/7/2014 (T7) |
Y2-N22 |
48 |
Nguyễn Thanh Minh |
| 38 |
Pháp Y |
13h30 |
12/7/2014 (T7) |
Y3-N11 |
54 |
Đặng Như Thành |
| 39 |
Pháp Y |
13h30 |
12/7/2014 (T7) |
Y3-N11 |
54 |
Nguyễn Nguyễn Thái Bảo |
| 40 |
Các hình thức châm cứu 1 |
13h30 |
12/7/2014 (T7) |
YHCT43-N1 |
35 |
Hoàng Đình Anh Hào |
| 41 |
KHMT và SKMT |
13h30 |
14/7/2014 (T2) |
Y2-N16 |
48 |
Trần Hữu Dũng |
| 42 |
KHMT và SKMT |
13h30 |
14/7/2014 (T2) |
Y2-N17 |
48 |
Hồ Khả Vĩnh Nhân |
|
|
|
[ In trang ] [ Đóng lại ]
|