BỘ MÔN NGOẠI ĐH Y HUẾ
28/04/2011 03:39:15

Điểm thi LS lớp Y4A NH 2010-2011

HK2

Stt
Họ và tên
Điểm số
Điểm chữ
Stt
Họ và tên
Điểm số
Điểm chữ
1
Lê Thị Vân
Anh
7
Bảy
47
Nguyễn Văn
Nam
5
Năm
2
Nguyễn Thị Nguyệt
Anh
Không được thi
48
Nguyễn Phan Hồng
Ngọc
8
Tám
3
Nguyễn Thị Vân
Anh
7
Bảy
49
Nguyễn Thị
Nguyệt
8
Tám
4
Vũ Hoài
Anh
8
Tám
50
Đặng Ng. Thị Hiền
Nhân
7
Bảy
5
Nguyễn Minh
Chánh
7
Bảy
51
Hoàng Thế
Nhân
6
Sáu
6
Đặng Thị Quỳnh
Chi
8
Tám
52
Trần Thị Thảo
Nhi
8
Tám
7
Nguyễn Văn
Chường
Không được thi
53
Võ Thị
Nhi
7
Bảy
8
Nguyễn Công
Cữu
8
Tám
54
Nguyễn Vĩnh
Phú
8
Tám
9
Trần Văn
Do
Không được thi
55
Bùi Văn Duy
Phúc
8
Tám
10
Nguyễn Thị
Dung
7
Bảy
56
Nguyễn Văn
Phương
Không được thi
11
Trần Thị Thuỳ
Dung
7
Bảy
57
Nguyễn Văn
Quốc
7
Bảy
12
Lê Đình
Duy
8
Tám
58
Nguyễn Trúc
Quỳnh
5
Năm
13
Trần Thị
Dùng
8
Tám
59
Nguyễn Vĩnh
San
9
Chín
14
Lê Thanh
Dưỡng
8
Tám
60
Phan Tiến
7
Bảy
15
Nguyễn Ngọc
Đức
7
Bảy
61
Ngô Thị Thuý
Thanh
7
Bảy
16
Trần Hữu
Đức
Không được thi
62
Nguyễn Quốc
Thanh
7
Bảy
17
Hoàng Đình Anh
Hào
8
Tám
63
Trần Duy
Thanh
8
Tám
18
Lê Thị Hoa
Hảo
7
Bảy
64
Phan Song
Thao
7
Bảy
19
Nguyễn Thị
Hảo
8
Tám
65
Đặng Như
Thành
8
Tám
20
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
8
Tám
66
Lê Phương Diệu
Thảo
7
Bảy
21
Nguyễn Thị Thuý
Hằng A
8
Tám
67
Trần Thị Phương
Thảo
7
Bảy
22
Phan Thị
Hằng
8
Tám
68
Đào Văn
Thắng
8
Tám
23
Đinh Thị Thu
Hiền
8
Tám
69
Phan Văn
Thắng
6
Sáu
24
Nguyễn Văn
Hiểu
8
Tám
70
Nguyễn Hoàng Minh
Thi
8
Tám
25
Hoàng Thế
Hiệp
8
Tám
71
Phạm Hoàng
Thiên
9
Chín
26
Tống Thị
Hiệp
7
Bảy
72
Nguyễn Ngọc
Thuyết
8
Tám
27
Đào Công
Hoà
8
Tám
73
Lê Văn
Thương
8
Tám
28
Trần Quốc
Huy
8
Tám
74
Lê Văn
Thức
6
Sáu
29
Nguyễn Lê Thị Thu
Hương
8
Tám
75
Lê Trọng
Tiến
7
Bảy
30
Trần Quốc
Khánh
7
Bảy
76
Huỳnh Bá
Tín
8
Tám
31
Phạm Y
Khoa
9
Chín
77
Đinh Nguyễn Xuân
Trang
8
Tám
32
Nguyễn Đức
Kiên
8
Tám
78
Đoàn Thuỳ
Trang
8
Tám
33
Trần Bá
Kiên
8
Tám
79
Lưu Thị
Trang
7
Bảy
34
Nguyễn Thị Vân
Kiều
9
Chín
80
Trần Thị Thùy
Trang
7
Bảy
35
Nguyễn Thị Hồng
9
Chín
81
Ngô Minh
Trí
9
Chín
36
Nguyễn Thanh
Long
9
Chín
82
Nguyễn Hoàng
Trí
4
Bốn
37
Trần Đức
Long
7
Bảy
83
Nguyễn Xuân
Trường
8
Tám
38
Dương Nguyễn
Lộc
7
Bảy
84
Hồ Phước
Tuấn
7
Bảy
39
Ngô Đức
Lưu
9
Chín
85
Lê Văn Minh
Tuệ
7
Bảy
40
Nguyễn Thị Nguyệt
Minh
9
Chín
86
Nguyễn Đào Cẩm
8
Tám
41
Võ Hoàng
Minh
7
Bảy
87
Phan Nguyễn Tường
Vi
6
Sáu
42
Nguyễn Thị Quỳnh
My
9
Chín
88
Phạm Quang
Viễn
6
Sáu
43
Nguyễn Thị
Mỹ
8
Tám
89
Đặng Công
6
Sáu
44
Nguyễn Xuân
Mỹ
9
Chín
90
Phan Thị Tường
Vy
9
Chín
45
Đặng
Nam
7
Bảy
91
Bùi Thiên
Thịnh
8
Tám
46
Nguyễn Hoàng
Nam
8
Tám
92
Phan Thị Thuý
Vân
5
Năm
       
 
   

 
Tổng số: 92 Sinh viên
[ In trang ]    [ Đóng lại ]